"bùng" meaning in Tiếng Việt

See bùng in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ɓṳŋ˨˩ [Hà-Nội], ɓuŋ˧˧ [Huế], ɓuŋ˨˩ [Saigon], ɓuŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Bốc lên nhanh, mạnh mẽ.
    Sense id: vi-bùng-vi-verb-yTKykYvY Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. (Thông tục) Trốn hoặc bỏ đi nơi khác, không thực hiện một cách đột ngột.
    Sense id: vi-bùng-vi-verb-gysoHQFX Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Derived forms: bùng cháy, bùng nổ, bùng nổ dân số, bùng phát, cháy bùng, thổi bùng, bùng hàng
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "bùng cháy"
    },
    {
      "word": "bùng nổ"
    },
    {
      "word": "bùng nổ dân số"
    },
    {
      "word": "bùng phát"
    },
    {
      "word": "cháy bùng"
    },
    {
      "word": "thổi bùng"
    },
    {
      "word": "bùng hàng"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Bùng cháy ngọn lửa của tình yêu và khát vọng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bốc lên nhanh, mạnh mẽ."
      ],
      "id": "vi-bùng-vi-verb-yTKykYvY"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Bùng không trả khoản vay."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Thông tục) Trốn hoặc bỏ đi nơi khác, không thực hiện một cách đột ngột."
      ],
      "id": "vi-bùng-vi-verb-gysoHQFX"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓṳŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bùng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "bùng cháy"
    },
    {
      "word": "bùng nổ"
    },
    {
      "word": "bùng nổ dân số"
    },
    {
      "word": "bùng phát"
    },
    {
      "word": "cháy bùng"
    },
    {
      "word": "thổi bùng"
    },
    {
      "word": "bùng hàng"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Bùng cháy ngọn lửa của tình yêu và khát vọng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bốc lên nhanh, mạnh mẽ."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Bùng không trả khoản vay."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Thông tục) Trốn hoặc bỏ đi nơi khác, không thực hiện một cách đột ngột."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓṳŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bùng"
}

Download raw JSONL data for bùng meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.