"bõ" meaning in Tiếng Việt

See in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓɔʔɔ˧˥ [Hà-Nội], ɓɔ˧˩˨ [Huế], ɓɔ˨˩˦ [Saigon], ɓɔ̰˩˧ [Vinh], ɓɔ˧˩ [Thanh-Chương], ɓɔ̰˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Người đầy tớ già. Tags: obsolete
    Sense id: vi-bõ-vi-noun-N58Iocmy
  2. Người coi sóc nhà thờ Thiên chúa giáo.
    Sense id: vi-bõ-vi-noun-LjYFtfyo
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: dienaar (Tiếng Hà Lan), huisbediende (Tiếng Hà Lan)

Verb

IPA: ɓɔʔɔ˧˥ [Hà-Nội], ɓɔ˧˩˨ [Huế], ɓɔ˨˩˦ [Saigon], ɓɔ̰˩˧ [Vinh], ɓɔ˧˩ [Thanh-Chương], ɓɔ̰˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Bù lại; Đáng với.
    Sense id: vi-bõ-vi-verb-k4AY36Kd
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: waard (Tiếng Hà Lan), zijn (Tiếng Hà Lan), gelijkwaardig (Tiếng Hà Lan), zijn (Tiếng Hà Lan), aan (Tiếng Hà Lan)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "Người bõ già của Trần Quốc Toản."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người đầy tớ già."
      ],
      "id": "vi-bõ-vi-noun-N58Iocmy",
      "tags": [
        "obsolete"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Ông bõ luôn luôn quan tâm đến đời sống của linh mục."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người coi sóc nhà thờ Thiên chúa giáo."
      ],
      "id": "vi-bõ-vi-noun-LjYFtfyo"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓɔʔɔ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɔ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɔ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɔ̰˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɔ˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɔ̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "dienaar"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "huisbediende"
    }
  ],
  "word": "bõ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Vinh hoa bõ lúc phong trần (Truyện Kiều)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bù lại; Đáng với."
      ],
      "id": "vi-bõ-vi-verb-k4AY36Kd"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓɔʔɔ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɔ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɔ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɔ̰˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɔ˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɔ̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "waard"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "zijn"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "gelijkwaardig"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "zijn"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "aan"
    }
  ],
  "word": "bõ"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              8
            ]
          ],
          "text": "Người bõ già của Trần Quốc Toản."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người đầy tớ già."
      ],
      "tags": [
        "obsolete"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Ông bõ luôn luôn quan tâm đến đời sống của linh mục."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người coi sóc nhà thờ Thiên chúa giáo."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓɔʔɔ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɔ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɔ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɔ̰˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɔ˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɔ̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "dienaar"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "huisbediende"
    }
  ],
  "word": "bõ"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Vinh hoa bõ lúc phong trần (Truyện Kiều)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bù lại; Đáng với."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓɔʔɔ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɔ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɔ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɔ̰˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɔ˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓɔ̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "waard"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "zijn"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "gelijkwaardig"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "zijn"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "aan"
    }
  ],
  "word": "bõ"
}

Download raw JSONL data for bõ meaning in Tiếng Việt (2.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "bõ"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "bõ",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.