See bò in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Thực vật học",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động vật học",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
7
]
],
"text": "Nuôi bò."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
7
]
],
"text": "Chăn bò."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
22,
24
]
],
"text": "Yếu trâu còn hơn khoẻ bò. (tục ngữ) ."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
24,
26
]
],
"text": "Đồng chiêm xin chớ nuôi bò,."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
20,
22
]
],
"text": "Ngày đông tháng giá bò dò làm sao. (ca dao)"
}
],
"glosses": [
"Động vật to, chân cao có hai móng, sừng tròn và ngắn, lông thường màu vàng, nuôi để kéo cày, kéo xe, lấy sữa, ăn thịt."
],
"id": "vi-bò-vi-noun-P5NFSoXV"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
8,
10
]
],
"text": "Vay vài bò gạo."
}
],
"glosses": [
"Đơn vị đong lường trong dân gian, có lượng hạt rời vừa đầy một hộp sữa bò; bơ."
],
"id": "vi-bò-vi-noun-lleHzZ58"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓɔ̤˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓɔ˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓɔ˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓɔ˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Hà Lan",
"lang_code": "nl",
"word": "rund"
}
],
"word": "bò"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Thực vật học",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động vật học",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
6
]
],
"text": "Rắn bò."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
17,
19
]
],
"text": "Lổm ngổm như cua bò."
}
],
"glosses": [
"Di chuyển thân thể áp xuống bề mặt, bằng cử động toàn thân hoặc chân rất nhỏ."
],
"id": "vi-bò-vi-verb-V01EN5ju",
"topics": [
"zoology"
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
34,
36
]
],
"text": "Ba tháng biết lẫy, bẩy tháng biết bò ."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
11
]
],
"text": "Chưa tập bò đã lo tập chạy. (tục ngữ)"
}
],
"glosses": [
"Di chuyển ở tư thế nằm sấp bằng cử động cả chân lẫn tay."
],
"id": "vi-bò-vi-verb-GW8HBvKC",
"raw_tags": [
"Người"
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
7
]
],
"text": "Mướp bò lên giàn ."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
12,
14
]
],
"text": "Dây bìm bìm bò lên bờ giậu."
}
],
"glosses": [
"Vươn dài trên bề mặt hoặc vật gì."
],
"id": "vi-bò-vi-verb-ihrMI8MJ",
"topics": [
"botany"
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
11
]
],
"text": "Chiếc xe bò lên dốc."
}
],
"glosses": [
"Di chuyển một cách chậm chạp, ì ạch."
],
"id": "vi-bò-vi-verb-hBeiZfdF"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓɔ̤˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓɔ˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓɔ˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓɔ˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Hà Lan",
"lang_code": "nl",
"word": "kruipen"
},
{
"lang": "Tiếng Hà Lan",
"lang_code": "nl",
"word": "kruipen"
},
{
"lang": "Tiếng Hà Lan",
"lang_code": "nl",
"word": "klimmen"
}
],
"word": "bò"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Thực vật học",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Động vật học"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
7
]
],
"text": "Nuôi bò."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
7
]
],
"text": "Chăn bò."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
22,
24
]
],
"text": "Yếu trâu còn hơn khoẻ bò. (tục ngữ) ."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
24,
26
]
],
"text": "Đồng chiêm xin chớ nuôi bò,."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
20,
22
]
],
"text": "Ngày đông tháng giá bò dò làm sao. (ca dao)"
}
],
"glosses": [
"Động vật to, chân cao có hai móng, sừng tròn và ngắn, lông thường màu vàng, nuôi để kéo cày, kéo xe, lấy sữa, ăn thịt."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
8,
10
]
],
"text": "Vay vài bò gạo."
}
],
"glosses": [
"Đơn vị đong lường trong dân gian, có lượng hạt rời vừa đầy một hộp sữa bò; bơ."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓɔ̤˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓɔ˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓɔ˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓɔ˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Hà Lan",
"lang_code": "nl",
"word": "rund"
}
],
"word": "bò"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Thực vật học",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Động vật học"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
6
]
],
"text": "Rắn bò."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
17,
19
]
],
"text": "Lổm ngổm như cua bò."
}
],
"glosses": [
"Di chuyển thân thể áp xuống bề mặt, bằng cử động toàn thân hoặc chân rất nhỏ."
],
"topics": [
"zoology"
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
34,
36
]
],
"text": "Ba tháng biết lẫy, bẩy tháng biết bò ."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
11
]
],
"text": "Chưa tập bò đã lo tập chạy. (tục ngữ)"
}
],
"glosses": [
"Di chuyển ở tư thế nằm sấp bằng cử động cả chân lẫn tay."
],
"raw_tags": [
"Người"
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
7
]
],
"text": "Mướp bò lên giàn ."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
12,
14
]
],
"text": "Dây bìm bìm bò lên bờ giậu."
}
],
"glosses": [
"Vươn dài trên bề mặt hoặc vật gì."
],
"topics": [
"botany"
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
11
]
],
"text": "Chiếc xe bò lên dốc."
}
],
"glosses": [
"Di chuyển một cách chậm chạp, ì ạch."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓɔ̤˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓɔ˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓɔ˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓɔ˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Hà Lan",
"lang_code": "nl",
"word": "kruipen"
},
{
"lang": "Tiếng Hà Lan",
"lang_code": "nl",
"word": "kruipen"
},
{
"lang": "Tiếng Hà Lan",
"lang_code": "nl",
"word": "klimmen"
}
],
"word": "bò"
}
Download raw JSONL data for bò meaning in Tiếng Việt (3.4kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"bò"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "bò",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.