See bình thuỷ in All languages combined, or Wiktionary
{
"anagrams": [
{
"word": "Thuỷ Bình"
}
],
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ có loại từ chiếc tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ có loại từ cái tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có mã chữ viết thừa tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ tiếng Việt dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ tiếng Việt gốc Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"langcode": "vi",
"name": "Vật dụng chứa",
"orig": "vi:Vật dụng chứa",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_texts": [
"Dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 水瓶 (thuỷ bình, “bình đựng nước”). Hình vị thuỷ (水) không được dịch thành từ bản địa nước có khả năng là để tránh nhầm lẫn với những chiếc bình đựng nước thông thường."
],
"forms": [
{
"form": "bình thủy",
"tags": [
"alternative"
]
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tiếng Việt Nam Việt Nam",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
16,
25
]
],
"text": "Đổ nước sôi vào bình thuỷ, đem ra đây pha trà."
}
],
"glosses": [
"Như phích nước."
],
"id": "vi-bình_thuỷ-vi-noun-1YFY0did",
"raw_tags": [
"Miền Nam Việt Nam"
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓï̤ŋ˨˩ tʰwḭ˧˩˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓïn˧˧ tʰwi˧˩˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓɨn˨˩ tʰwi˨˩˦",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓïŋ˧˧ tʰwi˧˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɓïŋ˧˧ tʰwḭʔ˧˩",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "bình thuỷ"
}
{
"anagrams": [
{
"word": "Thuỷ Bình"
}
],
"categories": [
"Danh từ có loại từ chiếc tiếng Việt",
"Danh từ có loại từ cái tiếng Việt",
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ có mã chữ viết thừa tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Từ tiếng Việt dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc",
"Từ tiếng Việt gốc Trung Quốc",
"vi:Vật dụng chứa"
],
"etymology_texts": [
"Dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 水瓶 (thuỷ bình, “bình đựng nước”). Hình vị thuỷ (水) không được dịch thành từ bản địa nước có khả năng là để tránh nhầm lẫn với những chiếc bình đựng nước thông thường."
],
"forms": [
{
"form": "bình thủy",
"tags": [
"alternative"
]
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"Tiếng Việt Nam Việt Nam"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
16,
25
]
],
"text": "Đổ nước sôi vào bình thuỷ, đem ra đây pha trà."
}
],
"glosses": [
"Như phích nước."
],
"raw_tags": [
"Miền Nam Việt Nam"
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓï̤ŋ˨˩ tʰwḭ˧˩˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓïn˧˧ tʰwi˧˩˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓɨn˨˩ tʰwi˨˩˦",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓïŋ˧˧ tʰwi˧˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɓïŋ˧˧ tʰwḭʔ˧˩",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "bình thuỷ"
}
Download raw JSONL data for bình thuỷ meaning in Tiếng Việt (1.7kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.