"bên" meaning in Tiếng Việt

See bên in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ɓen˧˧ [Hà-Nội], ɓen˧˥ [Huế], ɓəːŋ˧˧ [Saigon], ɓen˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɓen˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Nơi kề cạnh, gần sát.
    Sense id: vi-bên-vi-adj-QeIJEbCF
  2. Không phải cạnh đáy, mặt đáy của một hình.
    Sense id: vi-bên-vi-adj-rMlIZQoJ
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ɓen˧˧ [Hà-Nội], ɓen˧˥ [Huế], ɓəːŋ˧˧ [Saigon], ɓen˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɓen˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Một trong hai nơi đối với nhau.
    Sense id: vi-bên-vi-noun-3zy1vv2r
  2. Người hay tập thể ở về một phía, phân biệt với người hay tập thể ở phía khác.
    Sense id: vi-bên-vi-noun-xP8qqddL
  3. Mặt, phương diện, phân biệt với mặt khác, phương diện khác.
    Sense id: vi-bên-vi-noun-RZEXVdB7
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (Mặt, phương diện, phân biệt với mặt khác, phương diện khác.): kant (Tiếng Hà Lan), oogpunt (Tiếng Hà Lan) Translations (Một trong hai nơi đối với nhau.): side (Tiếng Anh), kant (Tiếng Hà Lan), zijde (Tiếng Hà Lan), zijkant (Tiếng Hà Lan), côté [masculine] (Tiếng Pháp) Translations (Người hay tập thể ở về một phía, phân biệt với người hay tập thể ở phía khác.): side (Tiếng Anh), kant (Tiếng Hà Lan), zijde (Tiếng Hà Lan), côté [masculine] (Tiếng Pháp)

Preposition

IPA: ɓen˧˧ [Hà-Nội], ɓen˧˥ [Huế], ɓəːŋ˧˧ [Saigon], ɓen˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɓen˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Mối quan hệ qua lại.
    Sense id: vi-bên-vi-prep-27HfykL9
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (Không phải cạnh đáy, mặt đáy của một hình): schuin (Tiếng Hà Lan), zij (Tiếng Hà Lan) Translations (Nơi kề cạnh, gần sát.): buur (Tiếng Hà Lan)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Giới từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bên phải."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bên trái."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Mâu thuẫn bên trong."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một trong hai nơi đối với nhau."
      ],
      "id": "vi-bên-vi-noun-3zy1vv2r"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bên nội."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bên ngoại."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bên nguyên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Hai bên cùng tồn tại."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người hay tập thể ở về một phía, phân biệt với người hay tập thể ở phía khác."
      ],
      "id": "vi-bên-vi-noun-xP8qqddL"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ],
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Bên nghĩa bên tình."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ],
            [
              9,
              12
            ],
            [
              18,
              21
            ]
          ],
          "text": "Bên tình bên hiếu bên nào nặng hơn (Truyện Kiều)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mặt, phương diện, phân biệt với mặt khác, phương diện khác."
      ],
      "id": "vi-bên-vi-noun-RZEXVdB7"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓen˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓen˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓen˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓen˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Một trong hai nơi đối với nhau.",
      "word": "side"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Một trong hai nơi đối với nhau.",
      "word": "kant"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Một trong hai nơi đối với nhau.",
      "word": "zijde"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Một trong hai nơi đối với nhau.",
      "word": "zijkant"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Một trong hai nơi đối với nhau.",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "côté"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Người hay tập thể ở về một phía, phân biệt với người hay tập thể ở phía khác.",
      "word": "side"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Người hay tập thể ở về một phía, phân biệt với người hay tập thể ở phía khác.",
      "word": "kant"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Người hay tập thể ở về một phía, phân biệt với người hay tập thể ở phía khác.",
      "word": "zijde"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Người hay tập thể ở về một phía, phân biệt với người hay tập thể ở phía khác.",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "côté"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Mặt, phương diện, phân biệt với mặt khác, phương diện khác.",
      "word": "kant"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Mặt, phương diện, phân biệt với mặt khác, phương diện khác.",
      "word": "oogpunt"
    }
  ],
  "word": "bên"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Giới từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Làng bên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              5
            ]
          ],
          "text": "Ở bên sông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nơi kề cạnh, gần sát."
      ],
      "id": "vi-bên-vi-adj-QeIJEbCF"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cạnh bên của tam giác."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Mặt bên của lăng trụ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không phải cạnh đáy, mặt đáy của một hình."
      ],
      "id": "vi-bên-vi-adj-rMlIZQoJ",
      "raw_tags": [
        "Cạnh, mặt"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓen˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓen˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓen˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓen˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bên"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Giới từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "prep",
  "pos_title": "Giới từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Lòng ta vẫn bên nhau dù xa cách."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mối quan hệ qua lại."
      ],
      "id": "vi-bên-vi-prep-27HfykL9"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓen˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓen˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓen˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓen˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Nơi kề cạnh, gần sát.",
      "word": "buur"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Không phải cạnh đáy, mặt đáy của một hình",
      "word": "schuin"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Không phải cạnh đáy, mặt đáy của một hình",
      "word": "zij"
    }
  ],
  "word": "bên"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Giới từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bên phải."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bên trái."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Mâu thuẫn bên trong."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một trong hai nơi đối với nhau."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bên nội."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bên ngoại."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bên nguyên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Hai bên cùng tồn tại."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người hay tập thể ở về một phía, phân biệt với người hay tập thể ở phía khác."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ],
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Bên nghĩa bên tình."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ],
            [
              9,
              12
            ],
            [
              18,
              21
            ]
          ],
          "text": "Bên tình bên hiếu bên nào nặng hơn (Truyện Kiều)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mặt, phương diện, phân biệt với mặt khác, phương diện khác."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓen˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓen˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓen˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓen˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Một trong hai nơi đối với nhau.",
      "word": "side"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Một trong hai nơi đối với nhau.",
      "word": "kant"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Một trong hai nơi đối với nhau.",
      "word": "zijde"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Một trong hai nơi đối với nhau.",
      "word": "zijkant"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Một trong hai nơi đối với nhau.",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "côté"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Người hay tập thể ở về một phía, phân biệt với người hay tập thể ở phía khác.",
      "word": "side"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Người hay tập thể ở về một phía, phân biệt với người hay tập thể ở phía khác.",
      "word": "kant"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Người hay tập thể ở về một phía, phân biệt với người hay tập thể ở phía khác.",
      "word": "zijde"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Người hay tập thể ở về một phía, phân biệt với người hay tập thể ở phía khác.",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "côté"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Mặt, phương diện, phân biệt với mặt khác, phương diện khác.",
      "word": "kant"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Mặt, phương diện, phân biệt với mặt khác, phương diện khác.",
      "word": "oogpunt"
    }
  ],
  "word": "bên"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Giới từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Làng bên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              2,
              5
            ]
          ],
          "text": "Ở bên sông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nơi kề cạnh, gần sát."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cạnh bên của tam giác."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Mặt bên của lăng trụ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không phải cạnh đáy, mặt đáy của một hình."
      ],
      "raw_tags": [
        "Cạnh, mặt"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓen˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓen˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓen˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓen˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bên"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Giới từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "prep",
  "pos_title": "Giới từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Lòng ta vẫn bên nhau dù xa cách."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mối quan hệ qua lại."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓen˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓen˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓəːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓen˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓen˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Nơi kề cạnh, gần sát.",
      "word": "buur"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Không phải cạnh đáy, mặt đáy của một hình",
      "word": "schuin"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Không phải cạnh đáy, mặt đáy của một hình",
      "word": "zij"
    }
  ],
  "word": "bên"
}

Download raw JSONL data for bên meaning in Tiếng Việt (5.3kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "bên"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "bên",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.