See bè in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Khối hình tấm gồm nhiều thân cây (tre, nứa, gỗ, v. v. ) được kết lại, tạo thành vật nổi ổn định để chuyển đi hoặc dùng làm phương tiện vận chuyển trên sông nước." ], "id": "vi-bè-vi-noun-zAVCfgK5" }, { "glosses": [ "Đám cây cỏ kết lại, nổi trên mặt nước." ], "id": "vi-bè-vi-noun-u6JsWuXW" }, { "glosses": [ "Nhóm người kết với nhau, thường để làm việc không chính đáng." ], "id": "vi-bè-vi-noun-uow6Q7aA" }, { "glosses": [ "Phần nhạc dùng cho một hoặc nhiều nhạc khí cùng loại trong dàn nhạc, hay cho một hoặc nhiều giọng cùng loại trong dàn hợp xướng." ], "id": "vi-bè-vi-noun-f2fcGyLi" } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓɛ̤˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓɛ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓɛ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓɛ˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "raft" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "word": "vlot" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "tags": [ "masculine" ], "word": "radeau" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "word": "kliek" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "word": "partij" } ], "word": "bè" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "glosses": [ "Có bề ngang rộng quá mức bình thường (thường nói về thân thể hoặc bộ phận của thân thể)." ], "id": "vi-bè-vi-adj-HYLbSN~r" } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓɛ̤˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓɛ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓɛ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓɛ˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "word": "dik" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "word": "struis" } ], "word": "bè" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Tính từ", "Tính từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Khối hình tấm gồm nhiều thân cây (tre, nứa, gỗ, v. v. ) được kết lại, tạo thành vật nổi ổn định để chuyển đi hoặc dùng làm phương tiện vận chuyển trên sông nước." ] }, { "glosses": [ "Đám cây cỏ kết lại, nổi trên mặt nước." ] }, { "glosses": [ "Nhóm người kết với nhau, thường để làm việc không chính đáng." ] }, { "glosses": [ "Phần nhạc dùng cho một hoặc nhiều nhạc khí cùng loại trong dàn nhạc, hay cho một hoặc nhiều giọng cùng loại trong dàn hợp xướng." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓɛ̤˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓɛ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓɛ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓɛ˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "raft" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "word": "vlot" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "tags": [ "masculine" ], "word": "radeau" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "word": "kliek" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "word": "partij" } ], "word": "bè" } { "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Tính từ", "Tính từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "glosses": [ "Có bề ngang rộng quá mức bình thường (thường nói về thân thể hoặc bộ phận của thân thể)." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓɛ̤˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓɛ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓɛ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓɛ˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "word": "dik" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "word": "struis" } ], "word": "bè" }
Download raw JSONL data for bè meaning in Tiếng Việt (2.3kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "bè" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "bè", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.