"bát quái" meaning in Tiếng Việt

See bát quái in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓaːt˧˥ kwaːj˧˥ [Hà-Nội], ɓa̰ːk˩˧ kwa̰ːj˩˧ [Huế], ɓaːk˧˥ waːj˧˥ [Saigon], ɓaːt˩˩ kwaːj˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓa̰ːt˩˧ kwa̰ːj˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 八卦.
  1. Bộ kí hiệu tượng trưng ra đời ở Trung Quốc thời cổ, sử dụng hai phù hiệu _ (tượng trưng dương) và _ _ (tượng trưng âm) tạo ra tám quẻ (càn, khảm, cấn, chấn, tốn, li, khôn, đoài tượng trưng cho trời, nước, núi, sấm, gió, lửa, đất, hồ), kết hợp thành 64 quẻ (tượng trưng các hiện tượng tự nhiên, xã hội và đời sống của mỗi con người), vốn dùng để bói toán, về sau còn dùng làm phù phép.
    Sense id: vi-bát_quái-vi-noun-x5vRKTVg Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: Bagua (Tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 八卦.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              19
            ]
          ],
          "text": "Treo gương bát quái."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ kí hiệu tượng trưng ra đời ở Trung Quốc thời cổ, sử dụng hai phù hiệu _ (tượng trưng dương) và _ _ (tượng trưng âm) tạo ra tám quẻ (càn, khảm, cấn, chấn, tốn, li, khôn, đoài tượng trưng cho trời, nước, núi, sấm, gió, lửa, đất, hồ), kết hợp thành 64 quẻ (tượng trưng các hiện tượng tự nhiên, xã hội và đời sống của mỗi con người), vốn dùng để bói toán, về sau còn dùng làm phù phép."
      ],
      "id": "vi-bát_quái-vi-noun-x5vRKTVg"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaːt˧˥ kwaːj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːk˩˧ kwa̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːk˧˥ waːj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːt˩˩ kwaːj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːt˩˧ kwa̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "Bagua"
    }
  ],
  "word": "bát quái"
}
{
  "categories": [
    "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 八卦.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              19
            ]
          ],
          "text": "Treo gương bát quái."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ kí hiệu tượng trưng ra đời ở Trung Quốc thời cổ, sử dụng hai phù hiệu _ (tượng trưng dương) và _ _ (tượng trưng âm) tạo ra tám quẻ (càn, khảm, cấn, chấn, tốn, li, khôn, đoài tượng trưng cho trời, nước, núi, sấm, gió, lửa, đất, hồ), kết hợp thành 64 quẻ (tượng trưng các hiện tượng tự nhiên, xã hội và đời sống của mỗi con người), vốn dùng để bói toán, về sau còn dùng làm phù phép."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaːt˧˥ kwaːj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːk˩˧ kwa̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːk˧˥ waːj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːt˩˩ kwaːj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːt˩˧ kwa̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "Bagua"
    }
  ],
  "word": "bát quái"
}

Download raw JSONL data for bát quái meaning in Tiếng Việt (1.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.