"báo cáo" meaning in Tiếng Việt

See báo cáo in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓaːw˧˥ kaːw˧˥ [Hà-Nội], ɓa̰ːw˩˧ ka̰ːw˩˧ [Huế], ɓaːw˧˥ kaːw˧˥ [Saigon], ɓaːw˩˩ kaːw˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓa̰ːw˩˧ ka̰ːw˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Bản.
    Sense id: vi-báo_cáo-vi-noun-FgWtcCP3
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ɓaːw˧˥ kaːw˧˥ [Hà-Nội], ɓa̰ːw˩˧ ka̰ːw˩˧ [Huế], ɓaːw˧˥ kaːw˧˥ [Saigon], ɓaːw˩˩ kaːw˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓa̰ːw˩˧ ka̰ːw˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Trình bày cho biết tình hình, sự việc.
    Sense id: vi-báo_cáo-vi-verb-2Fe9fB0i
  2. . Từ dùng để mở đầu khi nói với cấp trên; thưa (thường dùng trong quân đội).
    Sense id: vi-báo_cáo-vi-verb-9XvgpU5v
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: tell (tiếng Anh), inform (tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              12
            ]
          ],
          "text": "Viết báo cáo."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Báo cáo của Chính phủ trước Quốc hội."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              11
            ]
          ],
          "text": "Đọc báo cáo khoa học."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bản."
      ],
      "id": "vi-báo_cáo-vi-noun-FgWtcCP3"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaːw˧˥ kaːw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːw˩˧ ka̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˧˥ kaːw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˩˩ kaːw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːw˩˧ ka̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "báo cáo"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Báo cáo công tác lên cấp trên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Báo cáo tình hình sản xuất."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              12
            ]
          ],
          "text": "Nghe báo cáo về thời sự."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trình bày cho biết tình hình, sự việc."
      ],
      "id": "vi-báo_cáo-vi-verb-2Fe9fB0i"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Báo cáo thủ trưởng, liên lạc đã về!"
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Từ dùng để mở đầu khi nói với cấp trên; thưa (thường dùng trong quân đội)."
      ],
      "id": "vi-báo_cáo-vi-verb-9XvgpU5v",
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaːw˧˥ kaːw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːw˩˧ ka̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˧˥ kaːw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˩˩ kaːw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːw˩˧ ka̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "tell"
    },
    {
      "lang": "tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "inform"
    }
  ],
  "word": "báo cáo"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              12
            ]
          ],
          "text": "Viết báo cáo."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Báo cáo của Chính phủ trước Quốc hội."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              11
            ]
          ],
          "text": "Đọc báo cáo khoa học."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bản."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaːw˧˥ kaːw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːw˩˧ ka̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˧˥ kaːw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˩˩ kaːw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːw˩˧ ka̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "báo cáo"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Báo cáo công tác lên cấp trên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Báo cáo tình hình sản xuất."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              12
            ]
          ],
          "text": "Nghe báo cáo về thời sự."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trình bày cho biết tình hình, sự việc."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Báo cáo thủ trưởng, liên lạc đã về!"
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Từ dùng để mở đầu khi nói với cấp trên; thưa (thường dùng trong quân đội)."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaːw˧˥ kaːw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːw˩˧ ka̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˧˥ kaːw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˩˩ kaːw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːw˩˧ ka̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "tell"
    },
    {
      "lang": "tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "inform"
    }
  ],
  "word": "báo cáo"
}

Download raw JSONL data for báo cáo meaning in Tiếng Việt (2.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.