"báo động" meaning in Tiếng Việt

See báo động in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ɓaːw˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ [Hà-Nội], ɓa̰ːw˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ [Huế], ɓaːw˧˥ ɗəwŋ˨˩˨ [Saigon], ɓaːw˩˩ ɗəwŋ˨˨ [Vinh], ɓaːw˩˩ ɗə̰wŋ˨˨ [Thanh-Chương], ɓa̰ːw˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: :Báo: cho biết; động: không yên
  1. Đáng lo ngại, đáng quan tâm.
    Sense id: vi-báo_động-vi-adj-deUI-kY8
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: alarming (Tiếng Anh), alarmerend (Tiếng Hà Lan), onrustbarend (Tiếng Hà Lan), onrustwekkend (Tiếng Hà Lan)

Verb

IPA: ɓaːw˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ [Hà-Nội], ɓa̰ːw˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ [Huế], ɓaːw˧˥ ɗəwŋ˨˩˨ [Saigon], ɓaːw˩˩ ɗəwŋ˨˨ [Vinh], ɓaːw˩˩ ɗə̰wŋ˨˨ [Thanh-Chương], ɓa̰ːw˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: :Báo: cho biết; động: không yên
  1. Báo cho biết tình hình nguy ngập.
    Sense id: vi-báo_động-vi-verb-H4T5KrZO
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: alarm (Tiếng Hà Lan), slaan (Tiếng Hà Lan), sonner (Tiếng Pháp), donner (Tiếng Pháp), alerte (Tiếng Pháp), alarme (Tiếng Pháp)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": ":Báo: cho biết; động: không yên",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              29,
              37
            ]
          ],
          "text": "Suy thoái về đạo đức đến mức báo động ở một số người (Võ Nguyên Giáp)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đáng lo ngại, đáng quan tâm."
      ],
      "id": "vi-báo_động-vi-adj-deUI-kY8"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaːw˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːw˩˧ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˧˥ ɗəwŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˩˩ ɗəwŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˩˩ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːw˩˧ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "alarming"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "alarmerend"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "onrustbarend"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "onrustwekkend"
    }
  ],
  "word": "báo động"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": ":Báo: cho biết; động: không yên",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              28
            ]
          ],
          "text": "Có những tiếng súng báo động tầu bay (Nguyễn Tuân)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Báo cho biết tình hình nguy ngập."
      ],
      "id": "vi-báo_động-vi-verb-H4T5KrZO"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaːw˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːw˩˧ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˧˥ ɗəwŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˩˩ ɗəwŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˩˩ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːw˩˧ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "alarm"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "slaan"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "sonner"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "donner"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "alerte"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "alarme"
    }
  ],
  "word": "báo động"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": ":Báo: cho biết; động: không yên",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              29,
              37
            ]
          ],
          "text": "Suy thoái về đạo đức đến mức báo động ở một số người (Võ Nguyên Giáp)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đáng lo ngại, đáng quan tâm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaːw˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːw˩˧ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˧˥ ɗəwŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˩˩ ɗəwŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˩˩ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːw˩˧ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "alarming"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "alarmerend"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "onrustbarend"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "onrustwekkend"
    }
  ],
  "word": "báo động"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": ":Báo: cho biết; động: không yên",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              28
            ]
          ],
          "text": "Có những tiếng súng báo động tầu bay (Nguyễn Tuân)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Báo cho biết tình hình nguy ngập."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaːw˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːw˩˧ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˧˥ ɗəwŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˩˩ ɗəwŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˩˩ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːw˩˧ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "alarm"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "slaan"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "sonner"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "donner"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "alerte"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "alarme"
    }
  ],
  "word": "báo động"
}

Download raw JSONL data for báo động meaning in Tiếng Việt (2.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.