See bánh trứng nhện in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": "Do có hình dạng giống như trứng nhện.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Bánh trứng nhện là một loại bánh ngọt giòn, có hình dạng nhỏ, dẹt, thường dùng ăn vặt. Thành phần cơ bản gồm bột mì, đường, trứng (gà hoặc vịt) và hương vani."
],
"id": "vi-bánh_trứng_nhện-vi-noun-iRtZ8wP1"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓajŋ˧˥ ʨɨŋ˧˥ ɲḛʔn˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓa̰n˩˧ tʂɨ̰ŋ˩˧ ɲḛn˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓan˧˥ tʂɨŋ˧˥ ɲəːŋ˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓajŋ˩˩ tʂɨŋ˩˩ ɲen˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ɓajŋ˩˩ tʂɨŋ˩˩ ɲḛn˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɓa̰jŋ˩˧ tʂɨ̰ŋ˩˧ ɲḛn˨˨",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "bánh trứng nhện"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt",
"Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ"
],
"etymology_text": "Do có hình dạng giống như trứng nhện.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Bánh trứng nhện là một loại bánh ngọt giòn, có hình dạng nhỏ, dẹt, thường dùng ăn vặt. Thành phần cơ bản gồm bột mì, đường, trứng (gà hoặc vịt) và hương vani."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓajŋ˧˥ ʨɨŋ˧˥ ɲḛʔn˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓa̰n˩˧ tʂɨ̰ŋ˩˧ ɲḛn˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓan˧˥ tʂɨŋ˧˥ ɲəːŋ˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓajŋ˩˩ tʂɨŋ˩˩ ɲen˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ɓajŋ˩˩ tʂɨŋ˩˩ ɲḛn˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɓa̰jŋ˩˧ tʂɨ̰ŋ˩˧ ɲḛn˨˨",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "bánh trứng nhện"
}
Download raw JSONL data for bánh trứng nhện meaning in Tiếng Việt (1.0kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-06 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (ddb1505 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.