"bánh rế" meaning in Tiếng Việt

See bánh rế in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓajŋ˧˥ ze˧˥ [Hà-Nội], ɓa̰n˩˧ ʐḛ˩˧ [Huế], ɓan˧˥ ɹe˧˥ [Saigon], ɓajŋ˩˩ ɹe˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓa̰jŋ˩˧ ɹḛ˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ bánh + rế (“đồ để lót nồi, niêu”). Tên gọi này bắt nguồn từ hình dáng của bánh được quấn kết giống như cái rế tre.
  1. Một loại bánh, xuất xứ từ tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, được làm bằng khoai lang và đường nấu chảy được tưới lên mặt bánh.
    Sense id: vi-bánh_rế-vi-noun-mHLt6Ft-
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Ẩm thực Việt Nam/Tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ bánh + rế (“đồ để lót nồi, niêu”). Tên gọi này bắt nguồn từ hình dáng của bánh được quấn kết giống như cái rế tre.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một loại bánh, xuất xứ từ tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, được làm bằng khoai lang và đường nấu chảy được tưới lên mặt bánh."
      ],
      "id": "vi-bánh_rế-vi-noun-mHLt6Ft-"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓajŋ˧˥ ze˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰n˩˧ ʐḛ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓan˧˥ ɹe˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓajŋ˩˩ ɹe˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰jŋ˩˧ ɹḛ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bánh rế"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Ẩm thực Việt Nam/Tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ bánh + rế (“đồ để lót nồi, niêu”). Tên gọi này bắt nguồn từ hình dáng của bánh được quấn kết giống như cái rế tre.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một loại bánh, xuất xứ từ tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, được làm bằng khoai lang và đường nấu chảy được tưới lên mặt bánh."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓajŋ˧˥ ze˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰n˩˧ ʐḛ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓan˧˥ ɹe˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓajŋ˩˩ ɹe˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰jŋ˩˧ ɹḛ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bánh rế"
}

Download raw JSONL data for bánh rế meaning in Tiếng Việt (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.