"bánh răng" meaning in Tiếng Việt

See bánh răng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓajŋ˧˥ zaŋ˧˧ [Hà-Nội], ɓa̰n˩˧ ʐaŋ˧˥ [Huế], ɓan˧˥ ɹaŋ˧˧ [Saigon], ɓajŋ˩˩ ɹaŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɓa̰jŋ˩˧ ɹaŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Cơ cấu cơ khí cho phép truyền mô men xoắn hay lực giữa các bộ phận; thường gồm hai phần; mỗi phần (thường có hình tròn, nên gọi là bánh) có các múi hình răng khớp với các múi hình răng của phần kia; khi một phần chuyển động, các múi răng của phần này đẩy vào các múi răng của phần kia, khiến phần kia chuyển động theo.
    Sense id: vi-bánh_răng-vi-noun-GkmtbBvS
  2. Vật hình đĩa có răng ăn khớp với một vật có răng khác để truyền chuyển động.
    Sense id: vi-bánh_răng-vi-noun-kYk409Tc
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: gear (Tiếng Anh), cog (Tiếng Anh), cogwheel (Tiếng Anh), engranage [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Công nghệ cơ khí",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cơ cấu cơ khí cho phép truyền mô men xoắn hay lực giữa các bộ phận; thường gồm hai phần; mỗi phần (thường có hình tròn, nên gọi là bánh) có các múi hình răng khớp với các múi hình răng của phần kia; khi một phần chuyển động, các múi răng của phần này đẩy vào các múi răng của phần kia, khiến phần kia chuyển động theo."
      ],
      "id": "vi-bánh_răng-vi-noun-GkmtbBvS"
    },
    {
      "glosses": [
        "Vật hình đĩa có răng ăn khớp với một vật có răng khác để truyền chuyển động."
      ],
      "id": "vi-bánh_răng-vi-noun-kYk409Tc"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓajŋ˧˥ zaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰n˩˧ ʐaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓan˧˥ ɹaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓajŋ˩˩ ɹaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰jŋ˩˧ ɹaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "gear"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "cog"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "cogwheel"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "engranage"
    }
  ],
  "word": "bánh răng"
}
{
  "categories": [
    "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
    "Công nghệ cơ khí",
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cơ cấu cơ khí cho phép truyền mô men xoắn hay lực giữa các bộ phận; thường gồm hai phần; mỗi phần (thường có hình tròn, nên gọi là bánh) có các múi hình răng khớp với các múi hình răng của phần kia; khi một phần chuyển động, các múi răng của phần này đẩy vào các múi răng của phần kia, khiến phần kia chuyển động theo."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Vật hình đĩa có răng ăn khớp với một vật có răng khác để truyền chuyển động."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓajŋ˧˥ zaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰n˩˧ ʐaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓan˧˥ ɹaŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓajŋ˩˩ ɹaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰jŋ˩˧ ɹaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "gear"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "cog"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "cogwheel"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "engranage"
    }
  ],
  "word": "bánh răng"
}

Download raw JSONL data for bánh răng meaning in Tiếng Việt (1.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-12 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (28c0cbd and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.