"báng" meaning in Tiếng Việt

See báng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓaːŋ˧˥ [Hà-Nội], ɓa̰ːŋ˩˧ [Huế], ɓaːŋ˧˥ [Saigon], ɓaːŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓa̰ːŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Bộ phận cuối khẩu súng, thường bằng gỗ, dùng để tì khi giữ bắn.
    Sense id: vi-báng-vi-noun-gZBYngB8
  2. Cây mọc ở chân núi ẩm, trong thung lũng núi đá vôi vùng trung du hoặc được trồng làm cảnh, thân trụ lùn, to, cao 5-7m, đường kính 40-50cm, có nhiều bẹ, lá mọc tập trung ở đầu thân, toả rộng, dài, có khi sát đất, mặt trên màu lục, mặt dưới màu trắng, hoa cụm lớn, quả hình cầu, ruột thân chứa nhiều bột ăn được, cuống cụm hoa có nước ngọt để làm rượu và nấu đường; còn gọi là cây đoác.
    Sense id: vi-báng-vi-noun-rkKcwsjA
  3. Bệnh làm cho bụng trướng, do ứ nước trong ổ bụng hoặc sưng lá lách.
    Sense id: vi-báng-vi-noun-dw4RqamY
  4. Khoai mì, sắn (cách gọi ở vùng Sông Bé, Đồng Nai).
    Sense id: vi-báng-vi-noun-owUec7o~
  5. Ống mai, ống bương để đựng nước.
    Sense id: vi-báng-vi-noun-Sg47Dwkl
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: butt (Tiếng Anh), ascites (Tiếng Anh), bamboo (Tiếng Anh), kolf [feminine, masculine] (Tiếng Hà Lan), ascites (Tiếng Hà Lan), buikwaterzucht [feminine, masculine] (Tiếng Hà Lan), bamboe [masculine, neuter] (Tiếng Hà Lan), crosse [feminine] (Tiếng Pháp), sagoutier [masculine] (Tiếng Pháp), ascite [feminine] (Tiếng Pháp), bambou [feminine] (Tiếng Pháp)

Verb

IPA: ɓaːŋ˧˥ [Hà-Nội], ɓa̰ːŋ˩˧ [Huế], ɓaːŋ˧˥ [Saigon], ɓaːŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓa̰ːŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Húc.
    Sense id: vi-báng-vi-verb-T28l7fX1
  2. Cốc.
    Sense id: vi-báng-vi-verb-17Q3~EFP
The following are not (yet) sense-disambiguated

Inflected forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Tì vai vào báng súng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Tiểu liên báng gập."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận cuối khẩu súng, thường bằng gỗ, dùng để tì khi giữ bắn."
      ],
      "id": "vi-báng-vi-noun-gZBYngB8"
    },
    {
      "glosses": [
        "Cây mọc ở chân núi ẩm, trong thung lũng núi đá vôi vùng trung du hoặc được trồng làm cảnh, thân trụ lùn, to, cao 5-7m, đường kính 40-50cm, có nhiều bẹ, lá mọc tập trung ở đầu thân, toả rộng, dài, có khi sát đất, mặt trên màu lục, mặt dưới màu trắng, hoa cụm lớn, quả hình cầu, ruột thân chứa nhiều bột ăn được, cuống cụm hoa có nước ngọt để làm rượu và nấu đường; còn gọi là cây đoác."
      ],
      "id": "vi-báng-vi-noun-rkKcwsjA"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ],
            [
              27,
              31
            ]
          ],
          "text": "Biết rằng báng nước hay là báng con. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bệnh làm cho bụng trướng, do ứ nước trong ổ bụng hoặc sưng lá lách."
      ],
      "id": "vi-báng-vi-noun-dw4RqamY"
    },
    {
      "glosses": [
        "Khoai mì, sắn (cách gọi ở vùng Sông Bé, Đồng Nai)."
      ],
      "id": "vi-báng-vi-noun-owUec7o~"
    },
    {
      "glosses": [
        "Ống mai, ống bương để đựng nước."
      ],
      "id": "vi-báng-vi-noun-Sg47Dwkl"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "butt"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "feminine",
        "masculine"
      ],
      "word": "kolf"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "crosse"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "sagoutier"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "ascites"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "ascites"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "feminine",
        "masculine"
      ],
      "word": "buikwaterzucht"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "ascite"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "bamboo"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "masculine",
        "neuter"
      ],
      "word": "bamboe"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "bambou"
    }
  ],
  "word": "báng"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Hai con trâu báng lộn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Húc."
      ],
      "id": "vi-báng-vi-verb-T28l7fX1"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Báng vào đầu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Báng đầu thằng trọc chẳng nể lòng ông sư. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cốc."
      ],
      "id": "vi-báng-vi-verb-17Q3~EFP"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "báng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Tì vai vào báng súng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Tiểu liên báng gập."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận cuối khẩu súng, thường bằng gỗ, dùng để tì khi giữ bắn."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Cây mọc ở chân núi ẩm, trong thung lũng núi đá vôi vùng trung du hoặc được trồng làm cảnh, thân trụ lùn, to, cao 5-7m, đường kính 40-50cm, có nhiều bẹ, lá mọc tập trung ở đầu thân, toả rộng, dài, có khi sát đất, mặt trên màu lục, mặt dưới màu trắng, hoa cụm lớn, quả hình cầu, ruột thân chứa nhiều bột ăn được, cuống cụm hoa có nước ngọt để làm rượu và nấu đường; còn gọi là cây đoác."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ],
            [
              27,
              31
            ]
          ],
          "text": "Biết rằng báng nước hay là báng con. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bệnh làm cho bụng trướng, do ứ nước trong ổ bụng hoặc sưng lá lách."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Khoai mì, sắn (cách gọi ở vùng Sông Bé, Đồng Nai)."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Ống mai, ống bương để đựng nước."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "butt"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "feminine",
        "masculine"
      ],
      "word": "kolf"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "crosse"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "sagoutier"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "ascites"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "ascites"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "feminine",
        "masculine"
      ],
      "word": "buikwaterzucht"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "ascite"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "bamboo"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "masculine",
        "neuter"
      ],
      "word": "bamboe"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "bambou"
    }
  ],
  "word": "báng"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Hai con trâu báng lộn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Húc."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Báng vào đầu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Báng đầu thằng trọc chẳng nể lòng ông sư. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cốc."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "báng"
}

Download raw JSONL data for báng meaning in Tiếng Việt (3.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "báng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "báng",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "báng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "báng",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.