See bán dẫn in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": "Từ bán (“một nửa”) + dẫn (“dẫn điện”).",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"related": [
{
"word": "dẫn điện"
},
{
"word": "cách điện"
},
{
"word": "siêu dẫn"
},
{
"word": "điốt"
}
],
"senses": [
{
"glosses": [
"Chất dẫn điện mà khi nhiệt độ tăng đến một mức nào đó thì điện trở suất giảm đột ngột làm cho điện trở giảm, khả năng dẫn điện tăng đáng kể."
],
"id": "vi-bán_dẫn-vi-noun-zM33jnNw"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓaːn˧˥ zəʔən˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓa̰ːŋ˩˧ jəŋ˧˩˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓaːŋ˧˥ jəŋ˨˩˦",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓaːn˩˩ ɟə̰n˩˧",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ɓaːn˩˩ ɟən˧˩",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɓa̰ːn˩˧ ɟə̰n˨˨",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "bán dẫn"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": "Từ bán (“một nửa”) + dẫn (“dẫn điện”).",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
11
]
],
"text": "đài bán dẫn"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
10,
17
]
],
"text": "linh kiện bán dẫn"
}
],
"glosses": [
"(máy, thiết bị) dùng transistor thay cho đèn điện tử."
],
"id": "vi-bán_dẫn-vi-adj-iiW72qQ6"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓaːn˧˥ zəʔən˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓa̰ːŋ˩˧ jəŋ˧˩˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓaːŋ˧˥ jəŋ˨˩˦",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓaːn˩˩ ɟə̰n˩˧",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ɓaːn˩˩ ɟən˧˩",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɓa̰ːn˩˧ ɟə̰n˨˨",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "bán dẫn"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"etymology_text": "Từ bán (“một nửa”) + dẫn (“dẫn điện”).",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"related": [
{
"word": "dẫn điện"
},
{
"word": "cách điện"
},
{
"word": "siêu dẫn"
},
{
"word": "điốt"
}
],
"senses": [
{
"glosses": [
"Chất dẫn điện mà khi nhiệt độ tăng đến một mức nào đó thì điện trở suất giảm đột ngột làm cho điện trở giảm, khả năng dẫn điện tăng đáng kể."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓaːn˧˥ zəʔən˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓa̰ːŋ˩˧ jəŋ˧˩˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓaːŋ˧˥ jəŋ˨˩˦",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓaːn˩˩ ɟə̰n˩˧",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ɓaːn˩˩ ɟən˧˩",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɓa̰ːn˩˧ ɟə̰n˨˨",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "bán dẫn"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"etymology_text": "Từ bán (“một nửa”) + dẫn (“dẫn điện”).",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"senses": [
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
11
]
],
"text": "đài bán dẫn"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
10,
17
]
],
"text": "linh kiện bán dẫn"
}
],
"glosses": [
"(máy, thiết bị) dùng transistor thay cho đèn điện tử."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɓaːn˧˥ zəʔən˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɓa̰ːŋ˩˧ jəŋ˧˩˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɓaːŋ˧˥ jəŋ˨˩˦",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɓaːn˩˩ ɟə̰n˩˧",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ɓaːn˩˩ ɟən˧˩",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɓa̰ːn˩˧ ɟə̰n˨˨",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "bán dẫn"
}
Download raw JSONL data for bán dẫn meaning in Tiếng Việt (2.2kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.