"bách" meaning in Tiếng Việt

See bách in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ɓajk˧˥ [Hà-Nội], ɓa̰t˩˧ [Huế], ɓat˧˥ [Saigon], ɓajk˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓa̰jk˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Tiếng phát ra do hai vật mềm chạm mạnh vào nhau.
    Sense id: vi-bách-vi-adj-YcOHeaFp
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ɓajk˧˥ [Hà-Nội], ɓa̰t˩˧ [Huế], ɓat˧˥ [Saigon], ɓajk˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓa̰jk˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Cây cùng họ với thông, sống lâu, lá hình vảy, thường dùng làm cảnh.
    Sense id: vi-bách-vi-noun-Ek~dhXfY
  2. Thuyền đóng bằng gỗ bách.
    Sense id: vi-bách-vi-noun-8DobMXS5
  3. Một trăm : bách khoa, bách chiến bách thắng...
    Sense id: vi-bách-vi-noun-JvrX5z1M
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cây cùng họ với thông, sống lâu, lá hình vảy, thường dùng làm cảnh."
      ],
      "id": "vi-bách-vi-noun-Ek~dhXfY"
    },
    {
      "glosses": [
        "Thuyền đóng bằng gỗ bách."
      ],
      "id": "vi-bách-vi-noun-8DobMXS5"
    },
    {
      "glosses": [
        "Một trăm : bách khoa, bách chiến bách thắng..."
      ],
      "id": "vi-bách-vi-noun-JvrX5z1M"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓajk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰t˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓat˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓajk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰jk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bách"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Vỗ vào đùi đánh bách một cái."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tiếng phát ra do hai vật mềm chạm mạnh vào nhau."
      ],
      "id": "vi-bách-vi-adj-YcOHeaFp"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓajk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰t˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓat˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓajk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰jk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bách"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cây cùng họ với thông, sống lâu, lá hình vảy, thường dùng làm cảnh."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Thuyền đóng bằng gỗ bách."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Một trăm : bách khoa, bách chiến bách thắng..."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓajk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰t˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓat˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓajk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰jk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bách"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Vỗ vào đùi đánh bách một cái."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tiếng phát ra do hai vật mềm chạm mạnh vào nhau."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓajk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰t˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓat˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓajk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰jk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bách"
}

Download raw JSONL data for bách meaning in Tiếng Việt (1.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "bách"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "bách",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "bách"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "bách",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.