"bách phát bách trúng" meaning in Tiếng Việt

See bách phát bách trúng in All languages combined, or Wiktionary

Phrase

IPA: ɓajk˧˥ faːt˧˥ ɓajk˧˥ ʨuŋ˧˥ [Hà-Nội], ɓa̰t˩˧ fa̰ːk˩˧ ɓa̰t˩˧ tʂṵŋ˩˧ [Huế], ɓat˧˥ faːk˧˥ ɓat˧˥ tʂuŋ˧˥ [Saigon], ɓajk˩˩ faːt˩˩ ɓajk˩˩ tʂuŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓa̰jk˩˧ fa̰ːt˩˧ ɓa̰jk˩˧ tʂṵŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. (thông tục) Trăm phát trăm trúng; bắn phát nào trúng phát ấy, rất chính xác.
    Sense id: vi-bách_phát_bách_trúng-vi-phrase-RdZ8mh4b Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt, Từ thông tục tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ thông tục tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              34
            ]
          ],
          "text": "bắn rất giỏi, bách phát bách trúng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(thông tục) Trăm phát trăm trúng; bắn phát nào trúng phát ấy, rất chính xác."
      ],
      "id": "vi-bách_phát_bách_trúng-vi-phrase-RdZ8mh4b"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓajk˧˥ faːt˧˥ ɓajk˧˥ ʨuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰t˩˧ fa̰ːk˩˧ ɓa̰t˩˧ tʂṵŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓat˧˥ faːk˧˥ ɓat˧˥ tʂuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓajk˩˩ faːt˩˩ ɓajk˩˩ tʂuŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰jk˩˧ fa̰ːt˩˧ ɓa̰jk˩˧ tʂṵŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "word": "bách phát bách trúng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Thành ngữ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "Từ thông tục tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              34
            ]
          ],
          "text": "bắn rất giỏi, bách phát bách trúng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(thông tục) Trăm phát trăm trúng; bắn phát nào trúng phát ấy, rất chính xác."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓajk˧˥ faːt˧˥ ɓajk˧˥ ʨuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰t˩˧ fa̰ːk˩˧ ɓa̰t˩˧ tʂṵŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓat˧˥ faːk˧˥ ɓat˧˥ tʂuŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓajk˩˩ faːt˩˩ ɓajk˩˩ tʂuŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰jk˩˧ fa̰ːt˩˧ ɓa̰jk˩˧ tʂṵŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "word": "bách phát bách trúng"
}

Download raw JSONL data for bách phát bách trúng meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.