"bá" meaning in Tiếng Việt

See in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓaː˧˥ [Hà-Nội], ɓa̰ː˩˧ [Huế], ɓaː˧˥ [Saigon], ɓaː˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓa̰ː˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Tước liền sau tước hầu trong bậc thang chức tước phong kiến.
    Sense id: vi-bá-vi-noun-mmPcZW7B
  2. Thủ lĩnh của một liên minh các chư hầu thời phong kiến Trung Quốc cổ đại.
    Sense id: vi-bá-vi-noun-eMQf0GEz
  3. . Ác (nói tắt).
    Sense id: vi-bá-vi-noun-jz3PCY7-
  4. Bá hộ (gọi tắt).
    Sense id: vi-bá-vi-noun-FKojRPCq
  5. . Chị của mẹ (có thể dùng để xưng gọi).
    Sense id: vi-bá-vi-noun-uLwE5fca
  6. . Báng (súng).
    Sense id: vi-bá-vi-noun-tmOiogjg
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ɓaː˧˥ [Hà-Nội], ɓa̰ː˩˧ [Huế], ɓaː˧˥ [Saigon], ɓaː˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓa̰ː˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Quàng tay (lên vai, cổ).
    Sense id: vi-bá-vi-verb-3CxDVOvk
  2. Như bách ("trăm")
    Sense id: vi-bá-vi-verb-7Doi5zSR
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tước liền sau tước hầu trong bậc thang chức tước phong kiến."
      ],
      "id": "vi-bá-vi-noun-mmPcZW7B"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              17
            ]
          ],
          "text": "Xưng hùng xưng bá."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thủ lĩnh của một liên minh các chư hầu thời phong kiến Trung Quốc cổ đại."
      ],
      "id": "vi-bá-vi-noun-eMQf0GEz"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Vạch bá."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Ác (nói tắt)."
      ],
      "id": "vi-bá-vi-noun-jz3PCY7-",
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Bá hộ (gọi tắt)."
      ],
      "id": "vi-bá-vi-noun-FKojRPCq"
    },
    {
      "glosses": [
        ". Chị của mẹ (có thể dùng để xưng gọi)."
      ],
      "id": "vi-bá-vi-noun-uLwE5fca",
      "raw_tags": [
        "Ph."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              19
            ]
          ],
          "text": "Khẩu súng trường bá đỏ."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Báng (súng)."
      ],
      "id": "vi-bá-vi-noun-tmOiogjg",
      "raw_tags": [
        "Ph."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bá"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ],
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "Bá vai bá cổ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ],
            [
              21,
              23
            ]
          ],
          "text": "Tầm gửi bá cành dâu (bám vào cành dâu)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quàng tay (lên vai, cổ)."
      ],
      "id": "vi-bá-vi-verb-3CxDVOvk"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "Thuốc trị bá chứng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Bá quan."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như bách (\"trăm\")"
      ],
      "id": "vi-bá-vi-verb-7Doi5zSR",
      "raw_tags": [
        "Id."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bá"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tước liền sau tước hầu trong bậc thang chức tước phong kiến."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              17
            ]
          ],
          "text": "Xưng hùng xưng bá."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thủ lĩnh của một liên minh các chư hầu thời phong kiến Trung Quốc cổ đại."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Vạch bá."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Ác (nói tắt)."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Bá hộ (gọi tắt)."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        ". Chị của mẹ (có thể dùng để xưng gọi)."
      ],
      "raw_tags": [
        "Ph."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              19
            ]
          ],
          "text": "Khẩu súng trường bá đỏ."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Báng (súng)."
      ],
      "raw_tags": [
        "Ph."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bá"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ],
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "Bá vai bá cổ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ],
            [
              21,
              23
            ]
          ],
          "text": "Tầm gửi bá cành dâu (bám vào cành dâu)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quàng tay (lên vai, cổ)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "Thuốc trị bá chứng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Bá quan."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như bách (\"trăm\")"
      ],
      "raw_tags": [
        "Id."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bá"
}

Download raw JSONL data for bá meaning in Tiếng Việt (2.5kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "bá"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "bá",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "bá"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "bá",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-01 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (91a82b2 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.