"bào ngư" meaning in Tiếng Việt

See bào ngư in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓa̤ːw˨˩ ŋɨ˧˧ [Hà-Nội], ɓaːw˧˧ ŋɨ˧˥ [Huế], ɓaːw˨˩ ŋɨ˧˧ [Saigon], ɓaːw˧˧ ŋɨ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɓaːw˧˧ ŋɨ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 鮑魚.
  1. Ốc biển, vỏ đẹp và có một hàng lỗ nhỏ ở bên vỏ, dùng làm đồ mĩ nghệ, thịt là món ăn quý.
    Sense id: vi-bào_ngư-vi-noun-JuySg43-
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt có loại từ con",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "vi",
      "name": "Động vật chân bụng",
      "orig": "vi:Động vật chân bụng",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 鮑魚.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              16
            ]
          ],
          "text": "Chế biến bào ngư."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ốc biển, vỏ đẹp và có một hàng lỗ nhỏ ở bên vỏ, dùng làm đồ mĩ nghệ, thịt là món ăn quý."
      ],
      "id": "vi-bào_ngư-vi-noun-JuySg43-"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̤ːw˨˩ ŋɨ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˧˧ ŋɨ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˨˩ ŋɨ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˧˧ ŋɨ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˧˧ ŋɨ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bào ngư"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ tiếng Việt có loại từ con",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "vi:Động vật chân bụng"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 鮑魚.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              16
            ]
          ],
          "text": "Chế biến bào ngư."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ốc biển, vỏ đẹp và có một hàng lỗ nhỏ ở bên vỏ, dùng làm đồ mĩ nghệ, thịt là món ăn quý."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̤ːw˨˩ ŋɨ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˧˧ ŋɨ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˨˩ ŋɨ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˧˧ ŋɨ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːw˧˧ ŋɨ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bào ngư"
}

Download raw JSONL data for bào ngư meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.