See bàng quan in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Kinh tế học vi mô", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 17 ] ], "text": "Thái độ bàng quan." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 9 ] ], "text": "Bàng quan với mọi việc chung quanh." } ], "glosses": [ "Làm ngơ, đứng ngoài cuộc, coi như không dính líu gì đến mình." ], "id": "vi-bàng_quan-vi-verb-ywboe0NU" } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓa̤ːŋ˨˩ kwaːn˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓaːŋ˧˧ kwaːŋ˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓaːŋ˨˩ waːŋ˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓaːŋ˧˧ kwaːn˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɓaːŋ˧˧ kwaːn˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "bàng quan" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Kinh tế học vi mô", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "notes": [ "Không nên nhầm lẫn với bàng quang (“bọng đái”)." ], "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "glosses": [ "Thái độ của người tiêu dùng không có sự phân biệt giữa các lựa chọn kết hợp hàng hóa bởi lẽ mọi lựa chọn đều cho tổng mức thỏa dụng bằng nhau." ], "id": "vi-bàng_quan-vi-adj-bOzZOCda", "raw_tags": [ "Kinh tế học vi mô" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓa̤ːŋ˨˩ kwaːn˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓaːŋ˧˧ kwaːŋ˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓaːŋ˨˩ waːŋ˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓaːŋ˧˧ kwaːn˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɓaːŋ˧˧ kwaːn˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "bàng quan" }
{ "categories": [ "Kinh tế học vi mô", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Tính từ", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 17 ] ], "text": "Thái độ bàng quan." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 9 ] ], "text": "Bàng quan với mọi việc chung quanh." } ], "glosses": [ "Làm ngơ, đứng ngoài cuộc, coi như không dính líu gì đến mình." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓa̤ːŋ˨˩ kwaːn˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓaːŋ˧˧ kwaːŋ˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓaːŋ˨˩ waːŋ˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓaːŋ˧˧ kwaːn˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɓaːŋ˧˧ kwaːn˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "bàng quan" } { "categories": [ "Kinh tế học vi mô", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Tính từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "notes": [ "Không nên nhầm lẫn với bàng quang (“bọng đái”)." ], "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "glosses": [ "Thái độ của người tiêu dùng không có sự phân biệt giữa các lựa chọn kết hợp hàng hóa bởi lẽ mọi lựa chọn đều cho tổng mức thỏa dụng bằng nhau." ], "raw_tags": [ "Kinh tế học vi mô" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ɓa̤ːŋ˨˩ kwaːn˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɓaːŋ˧˧ kwaːŋ˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɓaːŋ˨˩ waːŋ˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɓaːŋ˧˧ kwaːn˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɓaːŋ˧˧ kwaːn˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "bàng quan" }
Download raw JSONL data for bàng quan meaning in Tiếng Việt (1.8kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.