"bàn tay" meaning in Tiếng Việt

See bàn tay in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓa̤ːn˨˩ taj˧˧ [Hà-Nội], ɓaːŋ˧˧ taj˧˥ [Huế], ɓaːŋ˨˩ taj˧˧ [Saigon], ɓaːn˧˧ taj˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɓaːn˧˧ taj˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Phần cuối của tay, có các ngón tay, để cầm nắm, sờ mó, lao động; thường được coi là biểu tượng của sự lao động chân tay có tính sáng tạo của con người.
    Sense id: vi-bàn_tay-vi-noun-EPcX5-rE
  2. Coi là biểu tượng của hành động của con người (thường hàm ý chê)
    Sense id: vi-bàn_tay-vi-noun-ysZLkblQ
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: hand (Tiếng Anh), hand [feminine] (Tiếng Hà Lan), рука [feminine] (Tiếng Nga), main [feminine] (Tiếng Pháp)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Bộ phận của cơ thể",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Phần cuối của tay, có các ngón tay, để cầm nắm, sờ mó, lao động; thường được coi là biểu tượng của sự lao động chân tay có tính sáng tạo của con người."
      ],
      "id": "vi-bàn_tay-vi-noun-EPcX5-rE"
    },
    {
      "glosses": [
        "Coi là biểu tượng của hành động của con người (thường hàm ý chê)"
      ],
      "id": "vi-bàn_tay-vi-noun-ysZLkblQ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̤ːn˨˩ taj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˧˧ taj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˨˩ taj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːn˧˧ taj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːn˧˧ taj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "hand"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "hand"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "рука"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "main"
    }
  ],
  "word": "bàn tay"
}
{
  "categories": [
    "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
    "Bộ phận của cơ thể",
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Phần cuối của tay, có các ngón tay, để cầm nắm, sờ mó, lao động; thường được coi là biểu tượng của sự lao động chân tay có tính sáng tạo của con người."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Coi là biểu tượng của hành động của con người (thường hàm ý chê)"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̤ːn˨˩ taj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˧˧ taj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˨˩ taj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːn˧˧ taj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːn˧˧ taj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "hand"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "hand"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "рука"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "main"
    }
  ],
  "word": "bàn tay"
}

Download raw JSONL data for bàn tay meaning in Tiếng Việt (1.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.