"bàn cờ" meaning in Tiếng Việt

See bàn cờ in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓa̤ːn˨˩ kə̤ː˨˩ [Hà-Nội], ɓaːŋ˧˧ kəː˧˧ [Huế], ɓaːŋ˨˩ kəː˨˩ [Saigon], ɓaːn˧˧ kəː˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Hình vuông có kẻ ô để bày quân cờ.
    Sense id: vi-bàn_cờ-vi-noun--BVYyIE-
  2. Hình kiểu bàn cờ, trong đó có nhiều đường ngang dọc cắt thành ô.
    Sense id: vi-bàn_cờ-vi-noun--vMlNlhi
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Bàn cờ làm bằng gỗ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              9
            ]
          ],
          "text": "Vẽ bàn cờ trên đất."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hình vuông có kẻ ô để bày quân cờ."
      ],
      "id": "vi-bàn_cờ-vi-noun--BVYyIE-"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              12
            ]
          ],
          "text": "Ruộng bàn cờ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hình kiểu bàn cờ, trong đó có nhiều đường ngang dọc cắt thành ô."
      ],
      "id": "vi-bàn_cờ-vi-noun--vMlNlhi"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̤ːn˨˩ kə̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˧˧ kəː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˨˩ kəː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːn˧˧ kəː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bàn cờ"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Bàn cờ làm bằng gỗ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              9
            ]
          ],
          "text": "Vẽ bàn cờ trên đất."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hình vuông có kẻ ô để bày quân cờ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              12
            ]
          ],
          "text": "Ruộng bàn cờ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hình kiểu bàn cờ, trong đó có nhiều đường ngang dọc cắt thành ô."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̤ːn˨˩ kə̤ː˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˧˧ kəː˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːŋ˨˩ kəː˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːn˧˧ kəː˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bàn cờ"
}

Download raw JSONL data for bàn cờ meaning in Tiếng Việt (1.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.