"bài học" meaning in Tiếng Việt

See bài học in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓa̤ːj˨˩ ha̰ʔwk˨˩ [Hà-Nội], ɓaːj˧˧ ha̰wk˨˨ [Huế], ɓaːj˨˩ hawk˨˩˨ [Saigon], ɓaːj˧˧ hawk˨˨ [Vinh], ɓaːj˧˧ ha̰wk˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Bài học sinh phải học.
    Sense id: vi-bài_học-vi-noun-SWolyQfu Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Điều có tác dụng giáo dục, kinh nghiệm bổ ích thường được rút ra từ những sai lầm, thất bại
    Sense id: vi-bài_học-vi-noun-SyVBC3ZV
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "bài học lịch sử"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              25
            ]
          ],
          "text": "nắm vững nội dung bài học"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bài học sinh phải học."
      ],
      "id": "vi-bài_học-vi-noun-SWolyQfu"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              13
            ]
          ],
          "text": "Những bài học của Cách mạng tháng Tám."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              14
            ]
          ],
          "text": "Rút ra bài học."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "bài học nhớ đời"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              14
            ]
          ],
          "text": "rút ra bài học kinh nghiệm"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Điều có tác dụng giáo dục, kinh nghiệm bổ ích thường được rút ra từ những sai lầm, thất bại"
      ],
      "id": "vi-bài_học-vi-noun-SyVBC3ZV"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̤ːj˨˩ ha̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːj˧˧ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːj˨˩ hawk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːj˧˧ hawk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːj˧˧ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bài học"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "bài học lịch sử"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              25
            ]
          ],
          "text": "nắm vững nội dung bài học"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bài học sinh phải học."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              13
            ]
          ],
          "text": "Những bài học của Cách mạng tháng Tám."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              14
            ]
          ],
          "text": "Rút ra bài học."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "bài học nhớ đời"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              14
            ]
          ],
          "text": "rút ra bài học kinh nghiệm"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Điều có tác dụng giáo dục, kinh nghiệm bổ ích thường được rút ra từ những sai lầm, thất bại"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̤ːj˨˩ ha̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːj˧˧ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːj˨˩ hawk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːj˧˧ hawk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaːj˧˧ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bài học"
}

Download raw JSONL data for bài học meaning in Tiếng Việt (1.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.