"bà tám" meaning in Tiếng Việt

See bà tám in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓa̤ː˨˩ taːm˧˥ [Hà-Nội], ɓaː˧˧ ta̰ːm˩˧ [Huế], ɓaː˨˩ taːm˧˥ [Saigon], ɓaː˧˧ taːm˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɓaː˧˧ ta̰ːm˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Dịch sao phỏng từ tiếng Quảng Đông 八婆 (baat3 po4, “người phụ nữ xen vào chuyện người khác”, nghĩa đen “tám người đàn bà”), từ bà + tám. Xem thêm từ tám.
  1. Người phụ nữ nhiều chuyện, nhiều lời, hay tán dóc, bàn tán, lan truyền tin của người này người kia. Tags: colloquial
    Sense id: vi-bà_tám-vi-noun-3kBvElz6 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt, Từ thông tục tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (Người phụ nữ nhiều chuyện, nhiều lời, hay tán dóc, bàn tán, lan truyền tin của người này người kia): talkative (Tiếng Anh), woman (Tiếng Anh), chatterbox (Tiếng Anh), gossip (Tiếng Anh), 長舌婦 (chángshéfù) [Traditional-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 长舌妇 (chángshéfù) [Simplified-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 長舌婦 (coeng⁴ sit⁶ fu⁵) [Traditional-Chinese] (Tiếng Quảng Đông), 长舌妇 (coeng⁴ sit⁶ fu⁵) [Simplified-Chinese] (Tiếng Quảng Đông)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt dịch sao phỏng từ tiếng Quảng Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt gốc Quảng Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Dịch sao phỏng từ tiếng Quảng Đông 八婆 (baat3 po4, “người phụ nữ xen vào chuyện người khác”, nghĩa đen “tám người đàn bà”), từ bà + tám. Xem thêm từ tám.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ thông tục tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Bà tám kia ăn nói lắm chuyện."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người phụ nữ nhiều chuyện, nhiều lời, hay tán dóc, bàn tán, lan truyền tin của người này người kia."
      ],
      "id": "vi-bà_tám-vi-noun-3kBvElz6",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̤ː˨˩ taːm˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˧ ta̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˨˩ taːm˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˧ taːm˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˧ ta̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Người phụ nữ nhiều chuyện, nhiều lời, hay tán dóc, bàn tán, lan truyền tin của người này người kia",
      "word": "talkative"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Người phụ nữ nhiều chuyện, nhiều lời, hay tán dóc, bàn tán, lan truyền tin của người này người kia",
      "word": "woman"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Người phụ nữ nhiều chuyện, nhiều lời, hay tán dóc, bàn tán, lan truyền tin của người này người kia",
      "word": "chatterbox"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Người phụ nữ nhiều chuyện, nhiều lời, hay tán dóc, bàn tán, lan truyền tin của người này người kia",
      "word": "gossip"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "chángshéfù",
      "sense": "Người phụ nữ nhiều chuyện, nhiều lời, hay tán dóc, bàn tán, lan truyền tin của người này người kia",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "長舌婦"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "chángshéfù",
      "sense": "Người phụ nữ nhiều chuyện, nhiều lời, hay tán dóc, bàn tán, lan truyền tin của người này người kia",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "长舌妇"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "coeng⁴ sit⁶ fu⁵",
      "sense": "Người phụ nữ nhiều chuyện, nhiều lời, hay tán dóc, bàn tán, lan truyền tin của người này người kia",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "長舌婦"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "coeng⁴ sit⁶ fu⁵",
      "sense": "Người phụ nữ nhiều chuyện, nhiều lời, hay tán dóc, bàn tán, lan truyền tin của người này người kia",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "长舌妇"
    }
  ],
  "word": "bà tám"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Việt",
    "Từ tiếng Việt dịch sao phỏng từ tiếng Quảng Đông",
    "Từ tiếng Việt gốc Quảng Đông"
  ],
  "etymology_text": "Dịch sao phỏng từ tiếng Quảng Đông 八婆 (baat3 po4, “người phụ nữ xen vào chuyện người khác”, nghĩa đen “tám người đàn bà”), từ bà + tám. Xem thêm từ tám.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "Từ thông tục tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Bà tám kia ăn nói lắm chuyện."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người phụ nữ nhiều chuyện, nhiều lời, hay tán dóc, bàn tán, lan truyền tin của người này người kia."
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̤ː˨˩ taːm˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˧ ta̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˨˩ taːm˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˧ taːm˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˧ ta̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Người phụ nữ nhiều chuyện, nhiều lời, hay tán dóc, bàn tán, lan truyền tin của người này người kia",
      "word": "talkative"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Người phụ nữ nhiều chuyện, nhiều lời, hay tán dóc, bàn tán, lan truyền tin của người này người kia",
      "word": "woman"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Người phụ nữ nhiều chuyện, nhiều lời, hay tán dóc, bàn tán, lan truyền tin của người này người kia",
      "word": "chatterbox"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Người phụ nữ nhiều chuyện, nhiều lời, hay tán dóc, bàn tán, lan truyền tin của người này người kia",
      "word": "gossip"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "chángshéfù",
      "sense": "Người phụ nữ nhiều chuyện, nhiều lời, hay tán dóc, bàn tán, lan truyền tin của người này người kia",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "長舌婦"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "chángshéfù",
      "sense": "Người phụ nữ nhiều chuyện, nhiều lời, hay tán dóc, bàn tán, lan truyền tin của người này người kia",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "长舌妇"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "coeng⁴ sit⁶ fu⁵",
      "sense": "Người phụ nữ nhiều chuyện, nhiều lời, hay tán dóc, bàn tán, lan truyền tin của người này người kia",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "長舌婦"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "coeng⁴ sit⁶ fu⁵",
      "sense": "Người phụ nữ nhiều chuyện, nhiều lời, hay tán dóc, bàn tán, lan truyền tin của người này người kia",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "长舌妇"
    }
  ],
  "word": "bà tám"
}

Download raw JSONL data for bà tám meaning in Tiếng Việt (3.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-01 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (91a82b2 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.