"bà nhạc" meaning in Tiếng Việt

See bà nhạc in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓa̤ː˨˩ ɲa̰ːʔk˨˩ [Hà-Nội], ɓaː˧˧ ɲa̰ːk˨˨ [Huế], ɓaː˨˩ ɲaːk˨˩˨ [Saigon], ɓaː˧˧ ɲaːk˨˨ [Vinh], ɓaː˧˧ ɲa̰ːk˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ tiếng Việt “bà nhạc”, * vie:bà * Hani:岳 = “nhạc”: thuộc về vợ
  1. Mẹ vợ.
    Sense id: vi-bà_nhạc-vi-noun--UC2nPel Categories (other): Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: bà gia, nhạc mẫu Derived forms: ông nhạc bà nhạc Related terms: ông nhạc
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành viên nữ trong gia đình/Tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "ông nhạc bà nhạc"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt “bà nhạc”,\n* vie:bà\n* Hani:岳 = “nhạc”: thuộc về vợ",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "ông nhạc"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              24
            ]
          ],
          "ref": "1956, Nam Cao, “Phần IV”, trong Sống mòn, NXB Văn nghệ:",
          "text": "Tôi đoán ra rồi! Bà nhạc anh không chịu cho anh tiền học nữa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mẹ vợ."
      ],
      "id": "vi-bà_nhạc-vi-noun--UC2nPel",
      "raw_tags": [
        "Từ cũ, trang trọng hoặc kiểu cách"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̤ː˨˩ ɲa̰ːʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˧ ɲa̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˨˩ ɲaːk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˧ ɲaːk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˧ ɲa̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bà gia"
    },
    {
      "word": "nhạc mẫu"
    }
  ],
  "word": "bà nhạc"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Thành viên nữ trong gia đình/Tiếng Việt"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "ông nhạc bà nhạc"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt “bà nhạc”,\n* vie:bà\n* Hani:岳 = “nhạc”: thuộc về vợ",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "ông nhạc"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              24
            ]
          ],
          "ref": "1956, Nam Cao, “Phần IV”, trong Sống mòn, NXB Văn nghệ:",
          "text": "Tôi đoán ra rồi! Bà nhạc anh không chịu cho anh tiền học nữa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mẹ vợ."
      ],
      "raw_tags": [
        "Từ cũ, trang trọng hoặc kiểu cách"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̤ː˨˩ ɲa̰ːʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˧ ɲa̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˨˩ ɲaːk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˧ ɲaːk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓaː˧˧ ɲa̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bà gia"
    },
    {
      "word": "nhạc mẫu"
    }
  ],
  "word": "bà nhạc"
}

Download raw JSONL data for bà nhạc meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.