"an ninh mạng" meaning in Tiếng Việt

See an ninh mạng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: aːn˧˧ nïŋ˧˧ ma̰ːʔŋ˨˩ [Hà-Nội], aːŋ˧˥ nïn˧˥ ma̰ːŋ˨˨ [Huế], aːŋ˧˧ nɨn˧˧ maːŋ˨˩˨ [Saigon], aːn˧˥ nïŋ˧˥ maːŋ˨˨ [Vinh], aːn˧˥ nïŋ˧˥ ma̰ːŋ˨˨ [Thanh-Chương], aːn˧˥˧ nïŋ˧˥˧ ma̰ːŋ˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Một nhánh của lĩnh vực an toàn thông tin áp dụng cho hệ thống mạng lưới và hệ thống máy tính, bảo vệ an toàn cho máy tính, mạng, ứng dụng phần mềm, hệ thống quan trọng và dữ liệu khỏi các mối đe dọa kỹ thuật số tiềm ẩn.
    Sense id: vi-an_ninh_mạng-vi-noun-BPOw957m
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (an ninh mạng): computer security (Tiếng Anh), datasäkerhet (Tiếng Thụy Điển)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Thụy Điển",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một nhánh của lĩnh vực an toàn thông tin áp dụng cho hệ thống mạng lưới và hệ thống máy tính, bảo vệ an toàn cho máy tính, mạng, ứng dụng phần mềm, hệ thống quan trọng và dữ liệu khỏi các mối đe dọa kỹ thuật số tiềm ẩn."
      ],
      "id": "vi-an_ninh_mạng-vi-noun-BPOw957m"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "aːn˧˧ nïŋ˧˧ ma̰ːʔŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aːŋ˧˥ nïn˧˥ ma̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aːŋ˧˧ nɨn˧˧ maːŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aːn˧˥ nïŋ˧˥ maːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aːn˧˥ nïŋ˧˥ ma̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aːn˧˥˧ nïŋ˧˥˧ ma̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "an ninh mạng",
      "word": "computer security"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "sense": "an ninh mạng",
      "word": "datasäkerhet"
    }
  ],
  "word": "an ninh mạng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Thụy Điển",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một nhánh của lĩnh vực an toàn thông tin áp dụng cho hệ thống mạng lưới và hệ thống máy tính, bảo vệ an toàn cho máy tính, mạng, ứng dụng phần mềm, hệ thống quan trọng và dữ liệu khỏi các mối đe dọa kỹ thuật số tiềm ẩn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "aːn˧˧ nïŋ˧˧ ma̰ːʔŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aːŋ˧˥ nïn˧˥ ma̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aːŋ˧˧ nɨn˧˧ maːŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aːn˧˥ nïŋ˧˥ maːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aːn˧˥ nïŋ˧˥ ma̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aːn˧˥˧ nïŋ˧˥˧ ma̰ːŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "an ninh mạng",
      "word": "computer security"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "sense": "an ninh mạng",
      "word": "datasäkerhet"
    }
  ],
  "word": "an ninh mạng"
}

Download raw JSONL data for an ninh mạng meaning in Tiếng Việt (1.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-01 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (91a82b2 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.