"Việt Nam" meaning in Tiếng Việt

See Việt Nam in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: viə̰ʔt˨˩ naːm˧˧ [Hà-Nội], jiə̰k˨˨ naːm˧˥ [Huế], jiək˨˩˨ naːm˧˧ [Saigon], viət˨˨ naːm˧˥ [Vinh], viə̰t˨˨ naːm˧˥ [Thanh-Chương], viə̰t˨˨ naːm˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm chữ Hán 越南 (越, phiên âm là Việt, nghĩa là dân tộc Việt + 南, phiên âm là nam, nghĩa là phía nam đối với Trung Quốc).
  1. Thuộc về nước Việt Nam.
    Sense id: vi-Việt_Nam-vi-adj-1bn5QsrM
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: wietnamski (Tiếng Ba Lan), vijetnamski [masculine] (Tiếng Bosnia), vijetnamska [feminine, neuter] (Tiếng Bosnia), vijetnamske [feminine] (Tiếng Bosnia), vijetnamsko [neuter] (Tiếng Bosnia), ווייטנאמית (Tiếng Do Thái), vietnamien [masculine] (Tiếng Pháp), vietnamienne [neuter] (Tiếng Pháp), vietnamilainen (Tiếng Phần Lan), вијетнамски (Tiếng Serbia), vijetnamski [masculine] (Tiếng Serbia), вијетнамска (Tiếng Serbia), vijetnamska [feminine, neuter] (Tiếng Serbia), вијетнамске (Tiếng Serbia), vijetnamske [feminine] (Tiếng Serbia), вијетнамско (Tiếng Serbia), vijetnamsko [neuter] (Tiếng Serbia), vietnamesisk (Tiếng Thụy Điển), 베트남 (Tiếng Triều Tiên), 의 (Tiếng Triều Tiên), 越南的 (Tiếng Trung Quốc), vietnamita [masculine, feminine] (Tiếng Tây Ban Nha), vietnamitas [masculine, feminine] (Tiếng Tây Ban Nha), vietnamesisch (Tiếng Đức)

Proper name

IPA: viə̰ʔt˨˩ naːm˧˧ [Hà-Nội], jiə̰k˨˨ naːm˧˥ [Huế], jiək˨˩˨ naːm˧˧ [Saigon], viət˨˨ naːm˧˥ [Vinh], viə̰t˨˨ naːm˧˥ [Thanh-Chương], viə̰t˨˨ naːm˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm chữ Hán 越南 (越, phiên âm là Việt, nghĩa là dân tộc Việt + 南, phiên âm là nam, nghĩa là phía nam đối với Trung Quốc).
  1. Quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây.
    Sense id: vi-Việt_Nam-vi-name-RLsKRbSG
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam, CHXHCN Việt Nam, CHXHCNVN Translations: Vjetnamio (Quốc tế ngữ), Vjet-Namo (Quốc tế ngữ), Vjetnamo [neuter] (Quốc tế ngữ), Vietnam (Tiếng Anh), Socialist Republic of Vietnam (Tiếng Anh), Wietnam (Tiếng Ba Lan), Vijetnam [masculine] (Tiếng Bosnia), Viêt Nam (Tiếng Breton), Виетнам (Tiếng Bulgari), Vietname (Tiếng Bồ Đào Nha), ვიეტნამი (Tiếng Gruzia), वियतनाम (Tiếng Hindi), Βιετνάμ [neuter] (Tiếng Hy Lạp), Whitināmu (Tiếng Maori), Вьетнам (Tiếng Nga), ベトナム (Tiếng Nhật), ベトナム (Tiếng Nhật), 社会主義 (Tiếng Nhật), 共和国 (Tiếng Nhật), 越南 (Tiếng Nhật), えつなん (Tiếng Nhật), Vietnam (Tiếng Pháp), 베트남 (Tiếng Triều Tiên), 월남 (Tiếng Triều Tiên), 越南 (Tiếng Trung Quốc)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Quốc gia châu Á/Tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Quốc gia/Tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Việt Nam/Tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm chữ Hán 越南 (越, phiên âm là Việt, nghĩa là dân tộc Việt + 南, phiên âm là nam, nghĩa là phía nam đối với Trung Quốc).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Địa danh",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây."
      ],
      "id": "vi-Việt_Nam-vi-name-RLsKRbSG"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "viə̰ʔt˨˩ naːm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jiə̰k˨˨ naːm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jiək˨˩˨ naːm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "viət˨˨ naːm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "viə̰t˨˨ naːm˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "viə̰t˨˨ naːm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam"
    },
    {
      "word": "CHXHCN Việt Nam"
    },
    {
      "word": "CHXHCNVN"
    }
  ],
  "tags": [
    "place"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "Vietnam"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "Socialist Republic of Vietnam"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "word": "Wietnam"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "word": "Vietname"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bosnia",
      "lang_code": "bs",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Vijetnam"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Breton",
      "lang_code": "br",
      "word": "Viêt Nam"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bulgari",
      "lang_code": "bg",
      "word": "Виетнам"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Gruzia",
      "lang_code": "ka",
      "word": "ვიეტნამი"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hindi",
      "lang_code": "hi",
      "word": "वियतनाम"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hy Lạp",
      "lang_code": "el",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "Βιετνάμ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Maori",
      "lang_code": "mi",
      "word": "Whitināmu"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "Вьетнам"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "ベトナム"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "ベトナム"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "社会主義"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "共和国"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "越南"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "えつなん"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "Vietnam"
    },
    {
      "lang": "Quốc tế ngữ",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "Vjetnamio"
    },
    {
      "lang": "Quốc tế ngữ",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "Vjet-Namo"
    },
    {
      "lang": "Quốc tế ngữ",
      "lang_code": "unknown",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "Vjetnamo"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "베트남"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "월남"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "越南"
    }
  ],
  "word": "Việt Nam"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Quốc gia châu Á/Tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Quốc gia/Tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Việt Nam/Tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm chữ Hán 越南 (越, phiên âm là Việt, nghĩa là dân tộc Việt + 南, phiên âm là nam, nghĩa là phía nam đối với Trung Quốc).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Thuộc về nước Việt Nam."
      ],
      "id": "vi-Việt_Nam-vi-adj-1bn5QsrM"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "viə̰ʔt˨˩ naːm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jiə̰k˨˨ naːm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jiək˨˩˨ naːm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "viət˨˨ naːm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "viə̰t˨˨ naːm˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "viə̰t˨˨ naːm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "word": "wietnamski"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bosnia",
      "lang_code": "bs",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "vijetnamski"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bosnia",
      "lang_code": "bs",
      "tags": [
        "feminine",
        "neuter"
      ],
      "word": "vijetnamska"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bosnia",
      "lang_code": "bs",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "vijetnamske"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bosnia",
      "lang_code": "bs",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "vijetnamsko"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Do Thái",
      "lang_code": "he",
      "word": "ווייטנאמית"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "vietnamesisch"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phần Lan",
      "lang_code": "fi",
      "word": "vietnamilainen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "vietnamien"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "vietnamienne"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Serbia",
      "lang_code": "sr",
      "word": "вијетнамски"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Serbia",
      "lang_code": "sr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "vijetnamski"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Serbia",
      "lang_code": "sr",
      "word": "вијетнамска"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Serbia",
      "lang_code": "sr",
      "tags": [
        "feminine",
        "neuter"
      ],
      "word": "vijetnamska"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Serbia",
      "lang_code": "sr",
      "word": "вијетнамске"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Serbia",
      "lang_code": "sr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "vijetnamske"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Serbia",
      "lang_code": "sr",
      "word": "вијетнамско"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Serbia",
      "lang_code": "sr",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "vijetnamsko"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine",
        "feminine"
      ],
      "word": "vietnamita"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine",
        "feminine"
      ],
      "word": "vietnamitas"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "word": "vietnamesisk"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "베트남"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "의"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "越南的"
    }
  ],
  "word": "Việt Nam"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ riêng tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Quốc gia châu Á/Tiếng Việt",
    "Quốc gia/Tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Việt Nam/Tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm chữ Hán 越南 (越, phiên âm là Việt, nghĩa là dân tộc Việt + 南, phiên âm là nam, nghĩa là phía nam đối với Trung Quốc).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Địa danh",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái Lan ở phía tây nam, với lại Campuchia và Lào ở phía tây."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "viə̰ʔt˨˩ naːm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jiə̰k˨˨ naːm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jiək˨˩˨ naːm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "viət˨˨ naːm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "viə̰t˨˨ naːm˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "viə̰t˨˨ naːm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam"
    },
    {
      "word": "CHXHCN Việt Nam"
    },
    {
      "word": "CHXHCNVN"
    }
  ],
  "tags": [
    "place"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "Vietnam"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "Socialist Republic of Vietnam"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "word": "Wietnam"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "word": "Vietname"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bosnia",
      "lang_code": "bs",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Vijetnam"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Breton",
      "lang_code": "br",
      "word": "Viêt Nam"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bulgari",
      "lang_code": "bg",
      "word": "Виетнам"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Gruzia",
      "lang_code": "ka",
      "word": "ვიეტნამი"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hindi",
      "lang_code": "hi",
      "word": "वियतनाम"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hy Lạp",
      "lang_code": "el",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "Βιετνάμ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Maori",
      "lang_code": "mi",
      "word": "Whitināmu"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "Вьетнам"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "ベトナム"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "ベトナム"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "社会主義"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "共和国"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "越南"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "えつなん"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "Vietnam"
    },
    {
      "lang": "Quốc tế ngữ",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "Vjetnamio"
    },
    {
      "lang": "Quốc tế ngữ",
      "lang_code": "unknown",
      "word": "Vjet-Namo"
    },
    {
      "lang": "Quốc tế ngữ",
      "lang_code": "unknown",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "Vjetnamo"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "베트남"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "월남"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "越南"
    }
  ],
  "word": "Việt Nam"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Quốc gia châu Á/Tiếng Việt",
    "Quốc gia/Tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Việt Nam/Tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm chữ Hán 越南 (越, phiên âm là Việt, nghĩa là dân tộc Việt + 南, phiên âm là nam, nghĩa là phía nam đối với Trung Quốc).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Thuộc về nước Việt Nam."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "viə̰ʔt˨˩ naːm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jiə̰k˨˨ naːm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jiək˨˩˨ naːm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "viət˨˨ naːm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "viə̰t˨˨ naːm˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "viə̰t˨˨ naːm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "word": "wietnamski"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bosnia",
      "lang_code": "bs",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "vijetnamski"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bosnia",
      "lang_code": "bs",
      "tags": [
        "feminine",
        "neuter"
      ],
      "word": "vijetnamska"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bosnia",
      "lang_code": "bs",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "vijetnamske"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bosnia",
      "lang_code": "bs",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "vijetnamsko"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Do Thái",
      "lang_code": "he",
      "word": "ווייטנאמית"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "vietnamesisch"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phần Lan",
      "lang_code": "fi",
      "word": "vietnamilainen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "vietnamien"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "vietnamienne"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Serbia",
      "lang_code": "sr",
      "word": "вијетнамски"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Serbia",
      "lang_code": "sr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "vijetnamski"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Serbia",
      "lang_code": "sr",
      "word": "вијетнамска"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Serbia",
      "lang_code": "sr",
      "tags": [
        "feminine",
        "neuter"
      ],
      "word": "vijetnamska"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Serbia",
      "lang_code": "sr",
      "word": "вијетнамске"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Serbia",
      "lang_code": "sr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "vijetnamske"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Serbia",
      "lang_code": "sr",
      "word": "вијетнамско"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Serbia",
      "lang_code": "sr",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "vijetnamsko"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine",
        "feminine"
      ],
      "word": "vietnamita"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine",
        "feminine"
      ],
      "word": "vietnamitas"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thụy Điển",
      "lang_code": "sv",
      "word": "vietnamesisk"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "베트남"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "의"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "越南的"
    }
  ],
  "word": "Việt Nam"
}

Download raw JSONL data for Việt Nam meaning in Tiếng Việt (6.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.