See Triệu Việt in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ riêng", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ riêng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "name", "pos_title": "Danh từ riêng", "senses": [ { "glosses": [ "Triệu Việt vương, vốn tên là Triệu Quang Phục. Thời Lý Nam Đế, ông là tướng cầm quân đánh giặc Lương, sau Lý Nam Đế trao cả binh quyền cho ông. Tương truyền có lần ông bị bao vây ở đầm Nhất Dạ, được Chữ Đồng Tử cưỡi rồng đến trao cho móng rồng, làm vũ khí giết giặc, từ đó mà đánh đuổi được giặc ngoại xâm, thu phục lại đất nước, tự xưng là Triệu Việt Vương." ], "id": "vi-Triệu_Việt-vi-name-BhzRFD~I" } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨiə̰ʔw˨˩ viə̰ʔt˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "tʂiə̰w˨˨ jiə̰k˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "tʂiəw˨˩˨ jiək˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "tʂiəw˨˨ viət˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "tʂiə̰w˨˨ viə̰t˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "Triệu Việt" }
{ "categories": [ "Danh từ riêng", "Danh từ riêng tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "name", "pos_title": "Danh từ riêng", "senses": [ { "glosses": [ "Triệu Việt vương, vốn tên là Triệu Quang Phục. Thời Lý Nam Đế, ông là tướng cầm quân đánh giặc Lương, sau Lý Nam Đế trao cả binh quyền cho ông. Tương truyền có lần ông bị bao vây ở đầm Nhất Dạ, được Chữ Đồng Tử cưỡi rồng đến trao cho móng rồng, làm vũ khí giết giặc, từ đó mà đánh đuổi được giặc ngoại xâm, thu phục lại đất nước, tự xưng là Triệu Việt Vương." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨiə̰ʔw˨˩ viə̰ʔt˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "tʂiə̰w˨˨ jiə̰k˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "tʂiəw˨˩˨ jiək˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "tʂiəw˨˨ viət˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "tʂiə̰w˨˨ viə̰t˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "Triệu Việt" }
Download raw JSONL data for Triệu Việt meaning in Tiếng Việt (1.1kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.