"Tân La" meaning in Tiếng Việt

See Tân La in All languages combined, or Wiktionary

Proper name

IPA: tən˧˧ laː˧˧ [Hà-Nội], təŋ˧˥ laː˧˥ [Huế], təŋ˧˧ laː˧˧ [Saigon], tən˧˥ laː˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], tən˧˥˧ laː˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 新羅 (“Tân La”).
  1. Một trong Tam Quốc Triều Tiên, tồn tại từ năm 57 TCN đến năm 935 CN.
    Sense id: vi-Tân_La-vi-name-C5Itv9sm
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: Bách Tế, Cao Lâu Li Translations (Một trong Tam Quốc Triều Tiên): Silla [uncommon] (Tiếng Anh), Sinla (Tiếng Anh), Си́лла (Sílla) [feminine] (Tiếng Nga), 新羅 [Traditional-Chinese] (Tiếng Ngô), 新罗 [Simplified-Chinese] (Tiếng Ngô), 新羅 (Shiragi; しんら, Shinra) (Tiếng Nhật), Silla [masculine] (Tiếng Pháp), 新羅 (Xīnluó) [Traditional-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 新罗 (Xīnluó) [Simplified-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 新羅 (san¹ lo⁴) [Traditional-Chinese] (Tiếng Quảng Đông), 新罗 (san¹ lo⁴) [Simplified-Chinese] (Tiếng Quảng Đông), ชิลลา (Tiếng Thái), 신라(新羅) (Silla) (Tiếng Triều Tiên), شلا (śilā) [feminine] (Tiếng Urdu)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Ngô",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Thái",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Urdu",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Địa danh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 新羅 (“Tân La”).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Địa danh",
  "related": [
    {
      "word": "Bách Tế"
    },
    {
      "word": "Cao Lâu Li"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một trong Tam Quốc Triều Tiên, tồn tại từ năm 57 TCN đến năm 935 CN."
      ],
      "id": "vi-Tân_La-vi-name-C5Itv9sm"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tən˧˧ laː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "təŋ˧˥ laː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "təŋ˧˧ laː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tən˧˥ laː˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tən˧˥˧ laː˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "place"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "raw_tags": [
        "từ học thuật"
      ],
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "tags": [
        "uncommon"
      ],
      "word": "Silla"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "word": "Sinla"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "Sílla",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "Си́лла"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "しらぎ",
      "roman": "Shiragi; しんら, Shinra",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "word": "新羅"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Silla"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "word": "ชิลลา"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "Silla",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "word": "신라(新羅)"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ngô",
      "lang_code": "wuu",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "新羅"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ngô",
      "lang_code": "wuu",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "新罗"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "Xīnluó",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "新羅"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "Xīnluó",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "新罗"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "san¹ lo⁴",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "新羅"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "san¹ lo⁴",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "新罗"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Urdu",
      "lang_code": "ur",
      "roman": "śilā",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "شلا"
    }
  ],
  "word": "Tân La"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ riêng tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Ngô",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Thái",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Urdu",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Địa danh"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 新羅 (“Tân La”).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Địa danh",
  "related": [
    {
      "word": "Bách Tế"
    },
    {
      "word": "Cao Lâu Li"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một trong Tam Quốc Triều Tiên, tồn tại từ năm 57 TCN đến năm 935 CN."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tən˧˧ laː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "təŋ˧˥ laː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "təŋ˧˧ laː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tən˧˥ laː˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tən˧˥˧ laː˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "place"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "raw_tags": [
        "từ học thuật"
      ],
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "tags": [
        "uncommon"
      ],
      "word": "Silla"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "word": "Sinla"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "Sílla",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "Си́лла"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "しらぎ",
      "roman": "Shiragi; しんら, Shinra",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "word": "新羅"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "Silla"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "word": "ชิลลา"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "Silla",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "word": "신라(新羅)"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ngô",
      "lang_code": "wuu",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "新羅"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ngô",
      "lang_code": "wuu",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "新罗"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "Xīnluó",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "新羅"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "Xīnluó",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "新罗"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "san¹ lo⁴",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "新羅"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "san¹ lo⁴",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "新罗"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Urdu",
      "lang_code": "ur",
      "roman": "śilā",
      "sense": "Một trong Tam Quốc Triều Tiên",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "شلا"
    }
  ],
  "word": "Tân La"
}

Download raw JSONL data for Tân La meaning in Tiếng Việt (3.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.