"Quý Châu" meaning in Tiếng Việt

See Quý Châu in All languages combined, or Wiktionary

Proper name

IPA: kwi˧˥ ʨəw˧˧ [Hà-Nội], kwḭ˩˧ ʨəw˧˥ [Huế], wi˧˥ ʨəw˧˧ [Saigon], kwi˩˩ ʨəw˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kwḭ˩˧ ʨəw˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ phiên âm Hán-Việt của 貴州.
  1. Một tỉnh tây nam Trung Quốc. Tỉnh lị: Quý Dương.
    Sense id: vi-Quý_Châu-vi-name-jTd8qxZy
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (Tỉnh của Trung Quốc): Guizhou (Tiếng Anh), Gvisxul (Tiếng Bố Y), Guiqzouy (Tiếng Bố Y), 貴州 (Tiếng Khách Gia), 贵州 [Simplified-Chinese] (Tiếng Khách Gia), 贵州 (Kui-chû) (Tiếng Khách Gia), 貴州 (Tiếng Mân Đông), 贵州 [Simplified-Chinese] (Tiếng Mân Đông), 贵州 (Gói-ciŭ) (Tiếng Mân Đông), ᡤᡠᡳᠵᡝᠣ (guijeo) (Tiếng Mãn Châu), ᡤᡠᡳ ᠵᡝᠣ (gui jeo) (Tiếng Mãn Châu), Гуйчжоу (Gujčžóu) [feminine] (Tiếng Nga), 貴州 (Kishū) (Tiếng Nhật), 貴州 (Tiếng Quan Thoại), 贵州 [Simplified-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 贵州 (Guìzhōu) (Tiếng Quan Thoại), 貴州 (Tiếng Quảng Đông), 贵州 [Simplified-Chinese] (Tiếng Quảng Đông), 贵州 (gwai³ zau¹) (Tiếng Quảng Đông), 구이저우 (Gu'ijeou) (Tiếng Triều Tiên), 귀주 (Gwiju) (Tiếng Triều Tiên), Gveicouh (Tiếng Tráng)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Bố Y",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Khách Gia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Mân Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Mãn Châu",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Tráng",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Mãn Châu có chuyển tự thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga có chuyển tự thủ công không thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Triều Tiên có chuyển tự thủ công không thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tiếng Khách Gia có mã chữ viết thủ công không thừa",
      "orig": "tiếng Khách Gia có mã chữ viết thủ công không thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tiếng Mân Đông có mã chữ viết thủ công không thừa",
      "orig": "tiếng Mân Đông có mã chữ viết thủ công không thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tiếng Quan Thoại có mã chữ viết thủ công không thừa",
      "orig": "tiếng Quan Thoại có mã chữ viết thủ công không thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tiếng Quảng Đông có mã chữ viết thủ công không thừa",
      "orig": "tiếng Quảng Đông có mã chữ viết thủ công không thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Địa danh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ phiên âm Hán-Việt của 貴州.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Địa danh",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một tỉnh tây nam Trung Quốc. Tỉnh lị: Quý Dương."
      ],
      "id": "vi-Quý_Châu-vi-name-jTd8qxZy"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwi˧˥ ʨəw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwḭ˩˧ ʨəw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wi˧˥ ʨəw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwi˩˩ ʨəw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwḭ˩˧ ʨəw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "place"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "Guizhou"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bố Y",
      "lang_code": "pcc",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "Gvisxul"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bố Y",
      "lang_code": "pcc",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "Guiqzouy"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mãn Châu",
      "lang_code": "mnc",
      "roman": "guijeo",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "ᡤᡠᡳᠵᡝᠣ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mãn Châu",
      "lang_code": "mnc",
      "roman": "gui jeo",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "ᡤᡠᡳ\nᠵᡝᠣ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "Gujčžóu",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "Гуйчжоу"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "きしゅう",
      "roman": "Kishū",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "貴州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tráng",
      "lang_code": "za",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "Gveicouh"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "Gu'ijeou",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "구이저우"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "Gwiju",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "귀주"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khách Gia",
      "lang_code": "hak",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "貴州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khách Gia",
      "lang_code": "hak",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "贵州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khách Gia",
      "lang_code": "hak",
      "roman": "Kui-chû",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "贵州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mân Đông",
      "lang_code": "cdo",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "貴州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mân Đông",
      "lang_code": "cdo",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "贵州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mân Đông",
      "lang_code": "cdo",
      "roman": "Gói-ciŭ",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "贵州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "貴州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "贵州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "Guìzhōu",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "贵州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "貴州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "贵州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "gwai³ zau¹",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "贵州"
    }
  ],
  "word": "Quý Châu"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Bố Y",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Khách Gia",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Mân Đông",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Mãn Châu",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Tráng",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Mãn Châu có chuyển tự thừa",
    "Mục từ tiếng Nga có chuyển tự thủ công không thừa",
    "Mục từ tiếng Triều Tiên có chuyển tự thủ công không thừa",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "tiếng Khách Gia có mã chữ viết thủ công không thừa",
    "tiếng Mân Đông có mã chữ viết thủ công không thừa",
    "tiếng Quan Thoại có mã chữ viết thủ công không thừa",
    "tiếng Quảng Đông có mã chữ viết thủ công không thừa",
    "Địa danh"
  ],
  "etymology_text": "Từ phiên âm Hán-Việt của 貴州.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Địa danh",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một tỉnh tây nam Trung Quốc. Tỉnh lị: Quý Dương."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwi˧˥ ʨəw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwḭ˩˧ ʨəw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wi˧˥ ʨəw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwi˩˩ ʨəw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwḭ˩˧ ʨəw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "place"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "Guizhou"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bố Y",
      "lang_code": "pcc",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "Gvisxul"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bố Y",
      "lang_code": "pcc",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "Guiqzouy"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mãn Châu",
      "lang_code": "mnc",
      "roman": "guijeo",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "ᡤᡠᡳᠵᡝᠣ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mãn Châu",
      "lang_code": "mnc",
      "roman": "gui jeo",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "ᡤᡠᡳ\nᠵᡝᠣ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "Gujčžóu",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "Гуйчжоу"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "きしゅう",
      "roman": "Kishū",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "貴州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tráng",
      "lang_code": "za",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "Gveicouh"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "Gu'ijeou",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "구이저우"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "Gwiju",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "귀주"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khách Gia",
      "lang_code": "hak",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "貴州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khách Gia",
      "lang_code": "hak",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "贵州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khách Gia",
      "lang_code": "hak",
      "roman": "Kui-chû",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "贵州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mân Đông",
      "lang_code": "cdo",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "貴州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mân Đông",
      "lang_code": "cdo",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "贵州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mân Đông",
      "lang_code": "cdo",
      "roman": "Gói-ciŭ",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "贵州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "貴州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "贵州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "Guìzhōu",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "贵州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "貴州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "贵州"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "gwai³ zau¹",
      "sense": "Tỉnh của Trung Quốc",
      "word": "贵州"
    }
  ],
  "word": "Quý Châu"
}

Download raw JSONL data for Quý Châu meaning in Tiếng Việt (4.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.