"Oa Ngưu" meaning in Tiếng Việt

See Oa Ngưu in All languages combined, or Wiktionary

Proper name

IPA: waː˧˧ ŋiw˧˧ [Hà-Nội], waː˧˥ ŋɨw˧˥ [Huế], waː˧˧ ŋɨw˧˧ [Saigon], wa˧˥ ŋɨw˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], wa˧˥˧ ŋɨw˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Giống động vật nhỏ, hình tròn dẹt, mình mềm, đầu có sừng, ngọn sừng có mắt. Trang Tử có nói "Có thể dựng nước trên sừng con Oa Ngưu", ý nói sự bé nhỏ.
    Sense id: vi-Oa_Ngưu-vi-name-H7GG~a~2
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Giống động vật nhỏ, hình tròn dẹt, mình mềm, đầu có sừng, ngọn sừng có mắt. Trang Tử có nói \"Có thể dựng nước trên sừng con Oa Ngưu\", ý nói sự bé nhỏ."
      ],
      "id": "vi-Oa_Ngưu-vi-name-H7GG~a~2"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "waː˧˧ ŋiw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˧˥ ŋɨw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˧˧ ŋɨw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wa˧˥ ŋɨw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wa˧˥˧ ŋɨw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "Oa Ngưu"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ riêng tiếng Việt",
    "Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Giống động vật nhỏ, hình tròn dẹt, mình mềm, đầu có sừng, ngọn sừng có mắt. Trang Tử có nói \"Có thể dựng nước trên sừng con Oa Ngưu\", ý nói sự bé nhỏ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "waː˧˧ ŋiw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˧˥ ŋɨw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˧˧ ŋɨw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wa˧˥ ŋɨw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wa˧˥˧ ŋɨw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "Oa Ngưu"
}

Download raw JSONL data for Oa Ngưu meaning in Tiếng Việt (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.