"Như Lai" meaning in Tiếng Việt

See Như Lai in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɲɨ˧˧ laːj˧˧ [Hà-Nội], ɲɨ˧˥ laːj˧˥ [Huế], ɲɨ˧˧ laːj˧˧ [Saigon], ɲɨ˧˥ laːj˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɲɨ˧˥˧ laːj˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 如 (“như thế”) và 來 (“đến”).
  1. Một trong mười danh hiệu của Phật.
    Sense id: vi-Như_Lai-vi-noun-HSbVVF38 Categories (other): Phật giáo Topics: Buddhism
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (Một trong mười danh hiệu của Phật): tathagata (Tiếng Anh), তথাগত (tothagot) (Tiếng Assam), তথাগত (tothagoto) (Tiếng Bengal), तथागत (tathāgat) [masculine] (Tiếng Hindi), तथागत (tathāgat) [masculine] (Tiếng Marathi), 如来 (nyorai) (Tiếng Nhật), ତଥାଗତ (tôthagôtô) (Tiếng Oriya), tathāgata [masculine] (Tiếng Pali), तथागत (tathāgata) [masculine] (Tiếng Phạn), 如來 [Traditional-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 如来 [Simplified-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 如來 [Traditional-Chinese] (Tiếng Quảng Đông), 如来 [Simplified-Chinese] (Tiếng Quảng Đông), ตถาคต (Tiếng Thái), 여래(如來) (yeorae) (Tiếng Triều Tiên), དེ་བཞིན་གཤེགས་པ (de bzhin gshegs pa) (Tiếng Tây Tạng)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Assam",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Bengal",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Hindi",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Marathi",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Oriya",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pali",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Phạn",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Thái",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Tạng",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 如 (“như thế”) và 來 (“đến”).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "vi",
          "name": "Phật giáo",
          "orig": "vi:Phật giáo",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một trong mười danh hiệu của Phật."
      ],
      "id": "vi-Như_Lai-vi-noun-HSbVVF38",
      "topics": [
        "Buddhism"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲɨ˧˧ laːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɨ˧˥ laːj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɨ˧˧ laːj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɨ˧˥ laːj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɨ˧˥˧ laːj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "word": "tathagata"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Assam",
      "lang_code": "as",
      "roman": "tothagot",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "word": "তথাগত"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bengal",
      "lang_code": "bn",
      "roman": "tothagoto",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "word": "তথাগত"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hindi",
      "lang_code": "hi",
      "roman": "tathāgat",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "तथागत"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Marathi",
      "lang_code": "mr",
      "roman": "tathāgat",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "तथागत"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "にょらい",
      "roman": "nyorai",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "word": "如来"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Oriya",
      "lang_code": "or",
      "roman": "tôthagôtô",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "word": "ତଥାଗତ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pali",
      "lang_code": "pi",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "tathāgata"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phạn",
      "lang_code": "sa",
      "roman": "tathāgata",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "तथागत"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Tạng",
      "lang_code": "bo",
      "roman": "de bzhin gshegs pa",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "word": "དེ་བཞིན་གཤེགས་པ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "word": "ตถาคต"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "yeorae",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "word": "여래(如來)"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "如來"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "如来"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "如來"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "如来"
    }
  ],
  "word": "Như Lai"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Assam",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Bengal",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Hindi",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Marathi",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Oriya",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Pali",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Phạn",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Thái",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Tạng",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 如 (“như thế”) và 來 (“đến”).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "vi:Phật giáo"
      ],
      "glosses": [
        "Một trong mười danh hiệu của Phật."
      ],
      "topics": [
        "Buddhism"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲɨ˧˧ laːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɨ˧˥ laːj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɨ˧˧ laːj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɨ˧˥ laːj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɨ˧˥˧ laːj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "word": "tathagata"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Assam",
      "lang_code": "as",
      "roman": "tothagot",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "word": "তথাগত"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bengal",
      "lang_code": "bn",
      "roman": "tothagoto",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "word": "তথাগত"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hindi",
      "lang_code": "hi",
      "roman": "tathāgat",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "तथागत"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Marathi",
      "lang_code": "mr",
      "roman": "tathāgat",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "तथागत"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "にょらい",
      "roman": "nyorai",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "word": "如来"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Oriya",
      "lang_code": "or",
      "roman": "tôthagôtô",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "word": "ତଥାଗତ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pali",
      "lang_code": "pi",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "tathāgata"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phạn",
      "lang_code": "sa",
      "roman": "tathāgata",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "तथागत"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Tạng",
      "lang_code": "bo",
      "roman": "de bzhin gshegs pa",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "word": "དེ་བཞིན་གཤེགས་པ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "word": "ตถาคต"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "yeorae",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "word": "여래(如來)"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "如來"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "如来"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "如來"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "Một trong mười danh hiệu của Phật",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "如来"
    }
  ],
  "word": "Như Lai"
}

Download raw JSONL data for Như Lai meaning in Tiếng Việt (4.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.