See Nga in All languages combined, or Wiktionary
{ "anagrams": [ { "word": "gan" } ], "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ riêng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt gốc Finn nguyên thủy", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt gốc Mãn Châu", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt gốc Mông Cổ cổ điển", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt gốc Mông Cổ trung đại", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt gốc Slav Đông cổ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt gốc Trung Quốc", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt vay mượn chính tả từ tiếng Trung Quốc", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt vay mượn tiếng Trung Quốc", "parents": [], "source": "w" } ], "derived": [ { "word": "Nga ngố" } ], "descendants": [ { "lang": "Tiếng Thái Đen", "lang_code": "blt", "raw_tags": [ "vay mượn" ], "word": "ꪈꪱ" } ], "etymology_text": "Vay mượn chính tả từ tiếng Trung Quốc 俄 (nói tắt của 俄羅斯 /俄罗斯), từ tiếng Mãn Châu ᠣᡵᠣᠰ (oros), từ tiếng Mông Cổ cổ điển ᠣᠷᠤᠰ᠋ (orus), từ tiếng Mông Cổ trung đại 斡羅思 (oros), từ tiếng Slav Đông cổ Рꙋсь (Rusĭ), từ tiếng Finn nguyên thủy *roocci.", "forms": [ { "form": "Nga La Tư", "tags": [ "alternative" ] } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "name", "pos_title": "Danh từ riêng", "senses": [ { "glosses": [ "Quốc gia rộng nhất thế giới tính đến hiện tại, trải dài từ châu Âu đến châu Á." ], "id": "vi-Nga-vi-name-JRq~myYd" } ], "sounds": [ { "ipa": "ŋaː˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ŋaː˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ŋaː˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ŋaː˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ŋaː˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "Nga" } { "anagrams": [ { "word": "gan" } ], "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt gốc Finn nguyên thủy", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt gốc Mãn Châu", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt gốc Mông Cổ cổ điển", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt gốc Mông Cổ trung đại", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt gốc Slav Đông cổ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt gốc Trung Quốc", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt vay mượn chính tả từ tiếng Trung Quốc", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ tiếng Việt vay mượn tiếng Trung Quốc", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Vay mượn chính tả từ tiếng Trung Quốc 俄 (nói tắt của 俄羅斯 /俄罗斯), từ tiếng Mãn Châu ᠣᡵᠣᠰ (oros), từ tiếng Mông Cổ cổ điển ᠣᠷᠤᠰ᠋ (orus), từ tiếng Mông Cổ trung đại 斡羅思 (oros), từ tiếng Slav Đông cổ Рꙋсь (Rusĭ), từ tiếng Finn nguyên thủy *roocci.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "related": [ { "word": "Liên Xô" }, { "word": "Xô viết" }, { "word": "xô viết" }, { "word": "Mát-xcơ-va" } ], "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 11 ] ], "text": "Văn học Nga." }, { "bold_text_offsets": [ [ 6, 9 ] ], "text": "Tiếng Nga." }, { "bold_text_offsets": [ [ 10, 13 ] ], "text": "Phong tục Nga." } ], "glosses": [ "Thuộc nước Nga; thuộc người nước Nga." ], "id": "vi-Nga-vi-adj-hgz5v7eP" } ], "sounds": [ { "ipa": "ŋaː˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ŋaː˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ŋaː˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ŋaː˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ŋaː˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "Nga" } { "anagrams": [ { "word": "gan" } ], "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ riêng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 娥", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "name", "pos_title": "Danh từ riêng", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Tên người tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tên tiếng Việt dành cho nữ", "parents": [], "source": "w" } ], "glosses": [ "Một tên dành cho nữ từ tiếng Trung Quốc" ], "id": "vi-Nga-vi-name-TRT25RS4" } ], "word": "Nga" }
{ "anagrams": [ { "word": "gan" } ], "categories": [ "Danh từ riêng tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Tính từ tiếng Việt", "Từ tiếng Việt gốc Finn nguyên thủy", "Từ tiếng Việt gốc Mãn Châu", "Từ tiếng Việt gốc Mông Cổ cổ điển", "Từ tiếng Việt gốc Mông Cổ trung đại", "Từ tiếng Việt gốc Slav Đông cổ", "Từ tiếng Việt gốc Trung Quốc", "Từ tiếng Việt vay mượn chính tả từ tiếng Trung Quốc", "Từ tiếng Việt vay mượn tiếng Trung Quốc" ], "derived": [ { "word": "Nga ngố" } ], "descendants": [ { "lang": "Tiếng Thái Đen", "lang_code": "blt", "raw_tags": [ "vay mượn" ], "word": "ꪈꪱ" } ], "etymology_text": "Vay mượn chính tả từ tiếng Trung Quốc 俄 (nói tắt của 俄羅斯 /俄罗斯), từ tiếng Mãn Châu ᠣᡵᠣᠰ (oros), từ tiếng Mông Cổ cổ điển ᠣᠷᠤᠰ᠋ (orus), từ tiếng Mông Cổ trung đại 斡羅思 (oros), từ tiếng Slav Đông cổ Рꙋсь (Rusĭ), từ tiếng Finn nguyên thủy *roocci.", "forms": [ { "form": "Nga La Tư", "tags": [ "alternative" ] } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "name", "pos_title": "Danh từ riêng", "senses": [ { "glosses": [ "Quốc gia rộng nhất thế giới tính đến hiện tại, trải dài từ châu Âu đến châu Á." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ŋaː˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ŋaː˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ŋaː˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ŋaː˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ŋaː˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "Nga" } { "anagrams": [ { "word": "gan" } ], "categories": [ "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Tính từ tiếng Việt", "Từ tiếng Việt gốc Finn nguyên thủy", "Từ tiếng Việt gốc Mãn Châu", "Từ tiếng Việt gốc Mông Cổ cổ điển", "Từ tiếng Việt gốc Mông Cổ trung đại", "Từ tiếng Việt gốc Slav Đông cổ", "Từ tiếng Việt gốc Trung Quốc", "Từ tiếng Việt vay mượn chính tả từ tiếng Trung Quốc", "Từ tiếng Việt vay mượn tiếng Trung Quốc" ], "etymology_text": "Vay mượn chính tả từ tiếng Trung Quốc 俄 (nói tắt của 俄羅斯 /俄罗斯), từ tiếng Mãn Châu ᠣᡵᠣᠰ (oros), từ tiếng Mông Cổ cổ điển ᠣᠷᠤᠰ᠋ (orus), từ tiếng Mông Cổ trung đại 斡羅思 (oros), từ tiếng Slav Đông cổ Рꙋсь (Rusĭ), từ tiếng Finn nguyên thủy *roocci.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "related": [ { "word": "Liên Xô" }, { "word": "Xô viết" }, { "word": "xô viết" }, { "word": "Mát-xcơ-va" } ], "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 11 ] ], "text": "Văn học Nga." }, { "bold_text_offsets": [ [ 6, 9 ] ], "text": "Tiếng Nga." }, { "bold_text_offsets": [ [ 10, 13 ] ], "text": "Phong tục Nga." } ], "glosses": [ "Thuộc nước Nga; thuộc người nước Nga." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ŋaː˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ŋaː˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ŋaː˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ŋaː˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ŋaː˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "Nga" } { "anagrams": [ { "word": "gan" } ], "categories": [ "Danh từ riêng tiếng Việt", "Mục từ Hán-Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ" ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 娥", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "name", "pos_title": "Danh từ riêng", "senses": [ { "categories": [ "Tên người tiếng Việt", "Tên tiếng Việt dành cho nữ" ], "glosses": [ "Một tên dành cho nữ từ tiếng Trung Quốc" ] } ], "word": "Nga" }
Download raw JSONL data for Nga meaning in Tiếng Việt (4.0kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-12 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (28c0cbd and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.