See Môn Thần in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Khách Gia", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Mân Nam", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Mãn Châu", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có hộp bản dịch", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 門神, trong đó: 門 (“cửa”) và 神 (“thần, thần linh”).", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc." ], "id": "vi-Môn_Thần-vi-noun-4Ixf4uNZ" } ], "sounds": [ { "ipa": "mon˧˧ tʰə̤n˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "moŋ˧˥ tʰəŋ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "moŋ˧˧ tʰəŋ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "mon˧˥ tʰən˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "mon˧˥˧ tʰən˧˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc", "word": "door god" }, { "lang": "Tiếng Mãn Châu", "lang_code": "mnc", "roman": "dukai enduri", "sense": "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc", "word": "ᡩᡠᡴᠠᡳ\nᡝᠨᡩᡠᡵᡳ" }, { "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "other": "もんしん", "roman": "monshin", "sense": "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc", "word": "門神" }, { "lang": "Tiếng Khách Gia", "lang_code": "hak", "roman": "mùn-sṳ̀n", "sense": "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc", "tags": [ "Traditional-Chinese" ], "word": "門神" }, { "lang": "Tiếng Khách Gia", "lang_code": "hak", "roman": "mùn-sṳ̀n", "sense": "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc", "tags": [ "Simplified-Chinese" ], "word": "门神" }, { "lang": "Tiếng Mân Nam", "lang_code": "nan", "roman": "mn̂g-sîn", "sense": "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc", "tags": [ "Traditional-Chinese" ], "word": "門神" }, { "lang": "Tiếng Mân Nam", "lang_code": "nan", "roman": "mn̂g-sîn", "sense": "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc", "tags": [ "Simplified-Chinese" ], "word": "门神" }, { "lang": "Tiếng Quan Thoại", "lang_code": "cmn", "roman": "ménshén", "sense": "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc", "tags": [ "Traditional-Chinese" ], "word": "門神" }, { "lang": "Tiếng Quan Thoại", "lang_code": "cmn", "roman": "ménshén", "sense": "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc", "tags": [ "Simplified-Chinese" ], "word": "门神" }, { "lang": "Tiếng Quảng Đông", "lang_code": "yue", "roman": "mun⁴ san⁴", "sense": "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc", "tags": [ "Traditional-Chinese" ], "word": "門神" }, { "lang": "Tiếng Quảng Đông", "lang_code": "yue", "roman": "mun⁴ san⁴", "sense": "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc", "tags": [ "Simplified-Chinese" ], "word": "门神" } ], "word": "Môn Thần" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ Hán-Việt", "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "Mục từ có bản dịch tiếng Khách Gia", "Mục từ có bản dịch tiếng Mân Nam", "Mục từ có bản dịch tiếng Mãn Châu", "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật", "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại", "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ có hộp bản dịch", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ" ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 門神, trong đó: 門 (“cửa”) và 神 (“thần, thần linh”).", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "mon˧˧ tʰə̤n˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "moŋ˧˥ tʰəŋ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "moŋ˧˧ tʰəŋ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "mon˧˥ tʰən˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "mon˧˥˧ tʰən˧˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc", "word": "door god" }, { "lang": "Tiếng Mãn Châu", "lang_code": "mnc", "roman": "dukai enduri", "sense": "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc", "word": "ᡩᡠᡴᠠᡳ\nᡝᠨᡩᡠᡵᡳ" }, { "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "other": "もんしん", "roman": "monshin", "sense": "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc", "word": "門神" }, { "lang": "Tiếng Khách Gia", "lang_code": "hak", "roman": "mùn-sṳ̀n", "sense": "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc", "tags": [ "Traditional-Chinese" ], "word": "門神" }, { "lang": "Tiếng Khách Gia", "lang_code": "hak", "roman": "mùn-sṳ̀n", "sense": "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc", "tags": [ "Simplified-Chinese" ], "word": "门神" }, { "lang": "Tiếng Mân Nam", "lang_code": "nan", "roman": "mn̂g-sîn", "sense": "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc", "tags": [ "Traditional-Chinese" ], "word": "門神" }, { "lang": "Tiếng Mân Nam", "lang_code": "nan", "roman": "mn̂g-sîn", "sense": "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc", "tags": [ "Simplified-Chinese" ], "word": "门神" }, { "lang": "Tiếng Quan Thoại", "lang_code": "cmn", "roman": "ménshén", "sense": "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc", "tags": [ "Traditional-Chinese" ], "word": "門神" }, { "lang": "Tiếng Quan Thoại", "lang_code": "cmn", "roman": "ménshén", "sense": "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc", "tags": [ "Simplified-Chinese" ], "word": "门神" }, { "lang": "Tiếng Quảng Đông", "lang_code": "yue", "roman": "mun⁴ san⁴", "sense": "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc", "tags": [ "Traditional-Chinese" ], "word": "門神" }, { "lang": "Tiếng Quảng Đông", "lang_code": "yue", "roman": "mun⁴ san⁴", "sense": "Thần giữ cửa trong tín ngưỡng dân gian Trung Quốc", "tags": [ "Simplified-Chinese" ], "word": "门神" } ], "word": "Môn Thần" }
Download raw JSONL data for Môn Thần meaning in Tiếng Việt (3.3kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.