See Kiềng canh nóng thổi rau nguội in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "name",
"pos_title": "Danh từ riêng",
"senses": [
{
"glosses": [
"Từ chữ \"Trừng canh xuy tê\" là do rút gọn từ câu \"Trừng thang canh nhi xuy lãnh tê\" trong Sở từ. ý nói kinh nghiệm xương máu, những tổn thất đã qua mà rút ra bài học cảnh giác."
],
"id": "vi-Kiềng_canh_nóng_thổi_rau_nguội-vi-name-H9mmW85r"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kiə̤ŋ˨˩ kajŋ˧˧ nawŋ˧˥ tʰo̰j˧˩˧ zaw˧˧ ŋuə̰ʔj˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kiəŋ˧˧ kan˧˥ na̰wŋ˩˧ tʰoj˧˩˨ ʐaw˧˥ ŋuə̰j˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kiəŋ˨˩ kan˧˧ nawŋ˧˥ tʰoj˨˩˦ ɹaw˧˧ ŋuəj˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kiəŋ˧˧ kajŋ˧˥ nawŋ˩˩ tʰoj˧˩ ɹaw˧˥ ŋuəj˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "kiəŋ˧˧ kajŋ˧˥ nawŋ˩˩ tʰoj˧˩ ɹaw˧˥ ŋuə̰j˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "kiəŋ˧˧ kajŋ˧˥˧ na̰wŋ˩˧ tʰo̰ʔj˧˩ ɹaw˧˥˧ ŋuə̰j˨˨",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "Kiềng canh nóng thổi rau nguội"
}
{
"categories": [
"Danh từ riêng tiếng Việt",
"Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "name",
"pos_title": "Danh từ riêng",
"senses": [
{
"glosses": [
"Từ chữ \"Trừng canh xuy tê\" là do rút gọn từ câu \"Trừng thang canh nhi xuy lãnh tê\" trong Sở từ. ý nói kinh nghiệm xương máu, những tổn thất đã qua mà rút ra bài học cảnh giác."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kiə̤ŋ˨˩ kajŋ˧˧ nawŋ˧˥ tʰo̰j˧˩˧ zaw˧˧ ŋuə̰ʔj˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kiəŋ˧˧ kan˧˥ na̰wŋ˩˧ tʰoj˧˩˨ ʐaw˧˥ ŋuə̰j˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kiəŋ˨˩ kan˧˧ nawŋ˧˥ tʰoj˨˩˦ ɹaw˧˧ ŋuəj˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kiəŋ˧˧ kajŋ˧˥ nawŋ˩˩ tʰoj˧˩ ɹaw˧˥ ŋuəj˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "kiəŋ˧˧ kajŋ˧˥ nawŋ˩˩ tʰoj˧˩ ɹaw˧˥ ŋuə̰j˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "kiəŋ˧˧ kajŋ˧˥˧ na̰wŋ˩˧ tʰo̰ʔj˧˩ ɹaw˧˥˧ ŋuə̰j˨˨",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "Kiềng canh nóng thổi rau nguội"
}
Download raw JSONL data for Kiềng canh nóng thổi rau nguội meaning in Tiếng Việt (1.2kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.