"Hãng hàng không Quốc gia Việt Nam" meaning in Tiếng Việt

See Hãng hàng không Quốc gia Việt Nam in All languages combined, or Wiktionary

Proper name

IPA: haʔaŋ˧˥ ha̤ːŋ˨˩ xəwŋ˧˧ kwəwk˧˥ zaː˧˧ viə̰ʔt˨˩ naːm˧˧ [Hà-Nội], haːŋ˧˩˨ haːŋ˧˧ kʰəwŋ˧˥ kwə̰wk˩˧ jaː˧˥ jiə̰k˨˨ naːm˧˥ [Huế], haːŋ˨˩˦ haːŋ˨˩ kʰəwŋ˧˧ wəwk˧˥ jaː˧˧ jiək˨˩˨ naːm˧˧ [Saigon], ha̰ːŋ˩˧ haːŋ˧˧ xəwŋ˧˥ kwəwk˩˩ ɟaː˧˥ viət˨˨ naːm˧˥ [Vinh], haːŋ˧˩ haːŋ˧˧ xəwŋ˧˥ kwəwk˩˩ ɟaː˧˥ viə̰t˨˨ naːm˧˥ [Thanh-Chương], ha̰ːŋ˨˨ haːŋ˧˧ xəwŋ˧˥˧ kwə̰wk˩˧ ɟaː˧˥˧ viə̰t˨˨ naːm˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Hãng hàng không quốc gia của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, là thành phần nòng cốt của Tổng công ty Hàng không Việt Nam, ban đầu có tên là Vietnam Civil Aviation.
    Sense id: vi-Hãng_hàng_không_Quốc_gia_Việt_Nam-vi-name-XjenEQpx
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: Hãng Hàng không Việt Nam, Hãng Hàng không Đông Dương, Jetstar Pacific, VASCO, Air Mekong, VietJet Translations: Vietnam Airlines (Tiếng Anh), Corporation (Tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Hàng không",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Việt Nam",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "related": [
    {
      "word": "Hãng Hàng không Việt Nam"
    },
    {
      "word": "Hãng Hàng không Đông Dương"
    },
    {
      "word": "Jetstar Pacific"
    },
    {
      "word": "VASCO"
    },
    {
      "word": "Air Mekong"
    },
    {
      "word": "VietJet"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Hãng hàng không quốc gia của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, là thành phần nòng cốt của Tổng công ty Hàng không Việt Nam, ban đầu có tên là Vietnam Civil Aviation."
      ],
      "id": "vi-Hãng_hàng_không_Quốc_gia_Việt_Nam-vi-name-XjenEQpx"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "haʔaŋ˧˥ ha̤ːŋ˨˩ xəwŋ˧˧ kwəwk˧˥ zaː˧˧ viə̰ʔt˨˩ naːm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːŋ˧˩˨ haːŋ˧˧ kʰəwŋ˧˥ kwə̰wk˩˧ jaː˧˥ jiə̰k˨˨ naːm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːŋ˨˩˦ haːŋ˨˩ kʰəwŋ˧˧ wəwk˧˥ jaː˧˧ jiək˨˩˨ naːm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːŋ˩˧ haːŋ˧˧ xəwŋ˧˥ kwəwk˩˩ ɟaː˧˥ viət˨˨ naːm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːŋ˧˩ haːŋ˧˧ xəwŋ˧˥ kwəwk˩˩ ɟaː˧˥ viə̰t˨˨ naːm˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːŋ˨˨ haːŋ˧˧ xəwŋ˧˥˧ kwə̰wk˩˧ ɟaː˧˥˧ viə̰t˨˨ naːm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "Vietnam Airlines"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "Corporation"
    }
  ],
  "word": "Hãng hàng không Quốc gia Việt Nam"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ riêng",
    "Danh từ riêng tiếng Việt",
    "Hàng không",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Việt Nam"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "related": [
    {
      "word": "Hãng Hàng không Việt Nam"
    },
    {
      "word": "Hãng Hàng không Đông Dương"
    },
    {
      "word": "Jetstar Pacific"
    },
    {
      "word": "VASCO"
    },
    {
      "word": "Air Mekong"
    },
    {
      "word": "VietJet"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Hãng hàng không quốc gia của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, là thành phần nòng cốt của Tổng công ty Hàng không Việt Nam, ban đầu có tên là Vietnam Civil Aviation."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "haʔaŋ˧˥ ha̤ːŋ˨˩ xəwŋ˧˧ kwəwk˧˥ zaː˧˧ viə̰ʔt˨˩ naːm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːŋ˧˩˨ haːŋ˧˧ kʰəwŋ˧˥ kwə̰wk˩˧ jaː˧˥ jiə̰k˨˨ naːm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːŋ˨˩˦ haːŋ˨˩ kʰəwŋ˧˧ wəwk˧˥ jaː˧˧ jiək˨˩˨ naːm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːŋ˩˧ haːŋ˧˧ xəwŋ˧˥ kwəwk˩˩ ɟaː˧˥ viət˨˨ naːm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːŋ˧˩ haːŋ˧˧ xəwŋ˧˥ kwəwk˩˩ ɟaː˧˥ viə̰t˨˨ naːm˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːŋ˨˨ haːŋ˧˧ xəwŋ˧˥˧ kwə̰wk˩˧ ɟaː˧˥˧ viə̰t˨˨ naːm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "Vietnam Airlines"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "Corporation"
    }
  ],
  "word": "Hãng hàng không Quốc gia Việt Nam"
}

Download raw JSONL data for Hãng hàng không Quốc gia Việt Nam meaning in Tiếng Việt (1.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.