"Hà Tĩnh" meaning in Tiếng Việt

See Hà Tĩnh in All languages combined, or Wiktionary

Proper name

IPA: ha̤ː˨˩ tïʔïŋ˧˥ [Hà-Nội], haː˧˧ tïn˧˩˨ [Huế], haː˨˩ tɨn˨˩˦ [Saigon], haː˧˧ tḭ̈ŋ˩˧ [Vinh], haː˧˧ tïŋ˧˩ [Thanh-Chương], haː˧˧ tḭ̈ŋ˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 河靜, trong đó: 河 (“sông”) và 靜 (“yên lặng, tĩnh”).
  1. Một tỉnh thuộc khu vực Bắc Trung Bộ, miền Trung Việt Nam.
    Sense id: vi-Hà_Tĩnh-vi-name-fJfxCVtW Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Một thành phố trực thuộc tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam.
    Sense id: vi-Hà_Tĩnh-vi-name-ZEm3S6An
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (tỉnh của Việt Nam): 河靜 (Héjìng) [Traditional-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 河静 (Héjìng) [Simplified-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 河靜 (ho⁴ zing⁶) [Traditional-Chinese] (Tiếng Quảng Đông), 河静 (ho⁴ zing⁶) [Simplified-Chinese] (Tiếng Quảng Đông)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "vi",
      "name": "Thành phố của Việt Nam",
      "orig": "vi:Thành phố của Việt Nam",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "vi",
      "name": "Tỉnh của Việt Nam",
      "orig": "vi:Tỉnh của Việt Nam",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 河靜, trong đó: 河 (“sông”) và 靜 (“yên lặng, tĩnh”).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              58,
              65
            ]
          ],
          "text": "Đại thi hào Nguyễn Du sinh tại làng Tiên Điền, Nghi Xuân, Hà Tĩnh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một tỉnh thuộc khu vực Bắc Trung Bộ, miền Trung Việt Nam."
      ],
      "id": "vi-Hà_Tĩnh-vi-name-fJfxCVtW"
    },
    {
      "glosses": [
        "Một thành phố trực thuộc tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam."
      ],
      "id": "vi-Hà_Tĩnh-vi-name-ZEm3S6An"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤ː˨˩ tïʔïŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˧˧ tïn˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˨˩ tɨn˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˧˧ tḭ̈ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˧˧ tïŋ˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˧˧ tḭ̈ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "ho⁴ zing⁶",
      "sense": "tỉnh của Việt Nam",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "河靜"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "ho⁴ zing⁶",
      "sense": "tỉnh của Việt Nam",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "河静"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "Héjìng",
      "sense": "tỉnh của Việt Nam",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "河靜"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "Héjìng",
      "sense": "tỉnh của Việt Nam",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "河静"
    }
  ],
  "word": "Hà Tĩnh"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ riêng tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "vi:Thành phố của Việt Nam",
    "vi:Tỉnh của Việt Nam"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 河靜, trong đó: 河 (“sông”) và 靜 (“yên lặng, tĩnh”).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              58,
              65
            ]
          ],
          "text": "Đại thi hào Nguyễn Du sinh tại làng Tiên Điền, Nghi Xuân, Hà Tĩnh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một tỉnh thuộc khu vực Bắc Trung Bộ, miền Trung Việt Nam."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Một thành phố trực thuộc tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤ː˨˩ tïʔïŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˧˧ tïn˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˨˩ tɨn˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˧˧ tḭ̈ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˧˧ tïŋ˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˧˧ tḭ̈ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "ho⁴ zing⁶",
      "sense": "tỉnh của Việt Nam",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "河靜"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "roman": "ho⁴ zing⁶",
      "sense": "tỉnh của Việt Nam",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "河静"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "Héjìng",
      "sense": "tỉnh của Việt Nam",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "河靜"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "Héjìng",
      "sense": "tỉnh của Việt Nam",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "河静"
    }
  ],
  "word": "Hà Tĩnh"
}

Download raw JSONL data for Hà Tĩnh meaning in Tiếng Việt (2.1kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Từ bộ phận",
  "path": [
    "Hà Tĩnh"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "Hà Tĩnh",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-27 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (5887622 and c6a903f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.