"Dao" meaning in Tiếng Việt

See Dao in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: zaːw˧˧ [Hà-Nội], jaːw˧˥ [Huế], jaːw˧˧ [Saigon], ɟaːw˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɟaːw˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Người Dao (Mán, Đông, Trại, Dìu Miền, Kim Miền, Lù Gang, Làn Tẻn, Đại Bản, Tiểu Bản, Cốc Ngáng, Cốc Mùn, Sơn Đầu v.v) là một sắc tộc có địa bàn cư trú truyền thống là Hoa Nam, và lân cận ở bắc phần tiểu vùng Đông Nam Á.
    Sense id: vi-Dao-vi-noun-ZXviR0by
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Người Dao (Mán, Đông, Trại, Dìu Miền, Kim Miền, Lù Gang, Làn Tẻn, Đại Bản, Tiểu Bản, Cốc Ngáng, Cốc Mùn, Sơn Đầu v.v) là một sắc tộc có địa bàn cư trú truyền thống là Hoa Nam, và lân cận ở bắc phần tiểu vùng Đông Nam Á."
      ],
      "id": "vi-Dao-vi-noun-ZXviR0by"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "Dao"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Người Dao (Mán, Đông, Trại, Dìu Miền, Kim Miền, Lù Gang, Làn Tẻn, Đại Bản, Tiểu Bản, Cốc Ngáng, Cốc Mùn, Sơn Đầu v.v) là một sắc tộc có địa bàn cư trú truyền thống là Hoa Nam, và lân cận ở bắc phần tiểu vùng Đông Nam Á."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "Dao"
}

Download raw JSONL data for Dao meaning in Tiếng Việt (0.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.