"Bùi Xương Trạch" meaning in Tiếng Việt

See Bùi Xương Trạch in All languages combined, or Wiktionary

Proper name

IPA: ɓṳj˨˩ sɨəŋ˧˧ ʨa̰ʔjk˨˩ [Hà-Nội], ɓuj˧˧ sɨəŋ˧˥ tʂa̰t˨˨ [Huế], ɓuj˨˩ sɨəŋ˧˧ tʂat˨˩˨ [Saigon], ɓuj˧˧ sɨəŋ˧˥ tʂajk˨˨ [Vinh], ɓuj˧˧ sɨəŋ˧˥ tʂa̰jk˨˨ [Thanh-Chương], ɓuj˧˧ sɨəŋ˧˥˧ tʂa̰jk˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Đỗ tiến sĩ khoa Mậu Tuất (1478) triều Hồng Đức thứ.
    Sense id: vi-Bùi_Xương_Trạch-vi-name-iXflYNb9
  2. Làm quan từ Viện hàn lâm, sang đài ngự sử, toà Kính diên và Quốc tử giám, lên tới Thượng thư bộ Binh. Khi mất được truy tặng Thái phó, tước Quảng quận công. Tác phẩm nổi tiếng của Bùi Xương Trạch là bài ký Quảng Văn Đình.
    Sense id: vi-Bùi_Xương_Trạch-vi-name-t1O2vS1M
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Đỗ tiến sĩ khoa Mậu Tuất (1478) triều Hồng Đức thứ."
      ],
      "id": "vi-Bùi_Xương_Trạch-vi-name-iXflYNb9",
      "raw_tags": [
        "1450, định công, thanh lâm - 1529"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Làm quan từ Viện hàn lâm, sang đài ngự sử, toà Kính diên và Quốc tử giám, lên tới Thượng thư bộ Binh. Khi mất được truy tặng Thái phó, tước Quảng quận công. Tác phẩm nổi tiếng của Bùi Xương Trạch là bài ký Quảng Văn Đình."
      ],
      "id": "vi-Bùi_Xương_Trạch-vi-name-t1O2vS1M"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓṳj˨˩ sɨəŋ˧˧ ʨa̰ʔjk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuj˧˧ sɨəŋ˧˥ tʂa̰t˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuj˨˩ sɨəŋ˧˧ tʂat˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuj˧˧ sɨəŋ˧˥ tʂajk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuj˧˧ sɨəŋ˧˥ tʂa̰jk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuj˧˧ sɨəŋ˧˥˧ tʂa̰jk˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "Bùi Xương Trạch"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ riêng tiếng Việt",
    "Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "name",
  "pos_title": "Danh từ riêng",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Đỗ tiến sĩ khoa Mậu Tuất (1478) triều Hồng Đức thứ."
      ],
      "raw_tags": [
        "1450, định công, thanh lâm - 1529"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Làm quan từ Viện hàn lâm, sang đài ngự sử, toà Kính diên và Quốc tử giám, lên tới Thượng thư bộ Binh. Khi mất được truy tặng Thái phó, tước Quảng quận công. Tác phẩm nổi tiếng của Bùi Xương Trạch là bài ký Quảng Văn Đình."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓṳj˨˩ sɨəŋ˧˧ ʨa̰ʔjk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuj˧˧ sɨəŋ˧˥ tʂa̰t˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuj˨˩ sɨəŋ˧˧ tʂat˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuj˧˧ sɨəŋ˧˥ tʂajk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuj˧˧ sɨəŋ˧˥ tʂa̰jk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓuj˧˧ sɨəŋ˧˥˧ tʂa̰jk˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "Bùi Xương Trạch"
}

Download raw JSONL data for Bùi Xương Trạch meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.