"ỉa đái" meaning in Tiếng Việt

See ỉa đái in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ḭə˧˩˧ ɗaːj˧˥ [Hà-Nội], iə˧˩˨ ɗa̰ːj˩˧ [Huế], iə˨˩˦ ɗaːj˧˥ [Saigon], iə˧˩ ɗaːj˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ḭʔə˧˩ ɗa̰ːj˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ ghép giữa ỉa + đái.
  1. Ỉa và đái nói chung. Tags: informal
    Sense id: vi-ỉa_đái-vi-verb-iRTPds06 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt, Từ không trang trọng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa ỉa + đái.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ không trang trọng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              30
            ]
          ],
          "text": "Không gì thoải mái bằng ỉa đái kịp thời."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ỉa và đái nói chung."
      ],
      "id": "vi-ỉa_đái-vi-verb-iRTPds06",
      "tags": [
        "informal"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ḭə˧˩˧ ɗaːj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iə˧˩˨ ɗa̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iə˨˩˦ ɗaːj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iə˧˩ ɗaːj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ḭʔə˧˩ ɗa̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ỉa đái"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa ỉa + đái.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "Từ không trang trọng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              30
            ]
          ],
          "text": "Không gì thoải mái bằng ỉa đái kịp thời."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ỉa và đái nói chung."
      ],
      "tags": [
        "informal"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ḭə˧˩˧ ɗaːj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iə˧˩˨ ɗa̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iə˨˩˦ ɗaːj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "iə˧˩ ɗaːj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ḭʔə˧˩ ɗa̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ỉa đái"
}

Download raw JSONL data for ỉa đái meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.