See đổ in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
12,
14
]
],
"text": "Bão lớn làm đổ cây."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
24,
26
]
],
"text": "Tường xây ít xi măng bị đổ."
}
],
"glosses": [
"Ngã nằm xuống do bị tác động mạnh hoặc do ở tư thế không đứng vững."
],
"id": "vi-đổ-vi-verb-Bh4rRfVc"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
12,
14
]
],
"text": "Kế hoạch bị đổ."
}
],
"glosses": [
"Không đứng vững được do không chống chọi nổi."
],
"id": "vi-đổ-vi-verb-oor~Uapt"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
24,
26
]
],
"text": "Mùa đông trâu bò hay bị đổ."
}
],
"glosses": [
"Chết, không tồn tại."
],
"id": "vi-đổ-vi-verb-NX1lny6M"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
2
]
],
"text": "Đổ thóc ra phơi."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
3,
5
]
],
"text": "Xe đổ khách ngang đường."
}
],
"glosses": [
"Đưa ra ngoài vật chứa đựng."
],
"id": "vi-đổ-vi-verb-ojqycxS3"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
2
]
],
"text": "Đổ bê tông."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
2
]
],
"text": "Đổ móng."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
2
]
],
"text": "Đổ tượng thạch cao."
}
],
"glosses": [
"Đưa (chất nhão, chất dẻo) vào khuôn để tạo vật cứng."
],
"id": "vi-đổ-vi-verb-BmNWbJgC"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
2
]
],
"text": "Đổ mồ hôi."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
2
]
],
"text": "Đổ máu."
}
],
"glosses": [
"Thoát ra ngoài nhiều."
],
"id": "vi-đổ-vi-verb-sv6F686g"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
7
]
],
"text": "Sông đổ về biển."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
10,
12
]
],
"text": "Mọi người đổ ra đường."
}
],
"glosses": [
"Dồn mạnh về một nơi, một chỗ."
],
"id": "vi-đổ-vi-verb-BYQr2rzX"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
12,
14
]
],
"text": "Làm sai còn đổ cho người khác."
}
],
"glosses": [
"Dồn trách nhiệm, tội lỗi cho người khác mà đáng ra mình phải chịu."
],
"id": "vi-đổ-vi-verb-bYB1OksS"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
7
]
],
"text": "Trời đổ tối."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
11,
13
]
],
"text": "Cô con gái đổ hư."
}
],
"glosses": [
"Chuyển sang trạng thái khác một cách đột ngột."
],
"id": "vi-đổ-vi-verb--X2vgX8R"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
21,
23
]
],
"text": "Khoảng năm mươi tuổi đổ lại, tính từ Hà Nội trở ra."
}
],
"glosses": [
"Trở về một phía, một bên."
],
"id": "vi-đổ-vi-verb-PJ~v2XVN",
"raw_tags": [
"Kết hợp với từ chỉ hướng như ra, vào, lên, xuống để tính"
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɗo̰˧˩˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɗo˧˩˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɗo˨˩˦",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɗo˧˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɗo̰ʔ˧˩",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "đổ"
}
{
"categories": [
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
12,
14
]
],
"text": "Bão lớn làm đổ cây."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
24,
26
]
],
"text": "Tường xây ít xi măng bị đổ."
}
],
"glosses": [
"Ngã nằm xuống do bị tác động mạnh hoặc do ở tư thế không đứng vững."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
12,
14
]
],
"text": "Kế hoạch bị đổ."
}
],
"glosses": [
"Không đứng vững được do không chống chọi nổi."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
24,
26
]
],
"text": "Mùa đông trâu bò hay bị đổ."
}
],
"glosses": [
"Chết, không tồn tại."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
2
]
],
"text": "Đổ thóc ra phơi."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
3,
5
]
],
"text": "Xe đổ khách ngang đường."
}
],
"glosses": [
"Đưa ra ngoài vật chứa đựng."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
2
]
],
"text": "Đổ bê tông."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
2
]
],
"text": "Đổ móng."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
2
]
],
"text": "Đổ tượng thạch cao."
}
],
"glosses": [
"Đưa (chất nhão, chất dẻo) vào khuôn để tạo vật cứng."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
2
]
],
"text": "Đổ mồ hôi."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
2
]
],
"text": "Đổ máu."
}
],
"glosses": [
"Thoát ra ngoài nhiều."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
7
]
],
"text": "Sông đổ về biển."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
10,
12
]
],
"text": "Mọi người đổ ra đường."
}
],
"glosses": [
"Dồn mạnh về một nơi, một chỗ."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
12,
14
]
],
"text": "Làm sai còn đổ cho người khác."
}
],
"glosses": [
"Dồn trách nhiệm, tội lỗi cho người khác mà đáng ra mình phải chịu."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
7
]
],
"text": "Trời đổ tối."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
11,
13
]
],
"text": "Cô con gái đổ hư."
}
],
"glosses": [
"Chuyển sang trạng thái khác một cách đột ngột."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
21,
23
]
],
"text": "Khoảng năm mươi tuổi đổ lại, tính từ Hà Nội trở ra."
}
],
"glosses": [
"Trở về một phía, một bên."
],
"raw_tags": [
"Kết hợp với từ chỉ hướng như ra, vào, lên, xuống để tính"
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ɗo̰˧˩˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ɗo˧˩˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ɗo˨˩˦",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɗo˧˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɗo̰ʔ˧˩",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "đổ"
}
Download raw JSONL data for đổ meaning in Tiếng Việt (2.8kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
"path": [
"đổ"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "đổ",
"trace": ""
}
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"đổ"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "đổ",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.