"ách" meaning in Tiếng Việt

See ách in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ajk˧˥ [Hà-Nội], a̰t˩˧ [Huế], at˧˥ [Saigon], ajk˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], a̰jk˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: ; chức phó quản ; ngăn
  1. Đoạn gỗ cong mắc lên cổ trâu bò để buộc dây kéo xe, cày, bừa.
    Sense id: vi-ách-vi-noun-KfzgxKEn
  2. Gông cùm, xiềng xích.
    Sense id: vi-ách-vi-noun-Bxffh77x
  3. Tai hoạ việc rắc rối phải gánh chịu.
    Sense id: vi-ách-vi-noun-QYexg14z
  4. Chức phó quản thuộc bậc hạ sĩ quan thời Pháp thuộc. Tags: obsolete
    Sense id: vi-ách-vi-noun-7EM9cVVb
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ajk˧˥ [Hà-Nội], a̰t˩˧ [Huế], at˧˥ [Saigon], ajk˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], a̰jk˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: ; chức phó quản ; ngăn
  1. Ngăn, chặn lại, làm cho phải ngừng, dừng lại.
    Sense id: vi-ách-vi-verb-nBjjKP8E
  2. (Bụng) bị đầy ứ gây khó chịu.
    Sense id: vi-ách-vi-verb-08pxtMrG
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "; chức phó quản\n; ngăn",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Bắc ách."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Quàng ách vào cổ trâu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Tháo ách."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đoạn gỗ cong mắc lên cổ trâu bò để buộc dây kéo xe, cày, bừa."
      ],
      "id": "vi-ách-vi-noun-KfzgxKEn"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ách áp bức."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ách đô hộ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Phá ách kìm kẹp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gông cùm, xiềng xích."
      ],
      "id": "vi-ách-vi-noun-Bxffh77x"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ách giữa đàng quàng vào cổ. (tục ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ách giặc giã cướp bóc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tai hoạ việc rắc rối phải gánh chịu."
      ],
      "id": "vi-ách-vi-noun-QYexg14z"
    },
    {
      "glosses": [
        "Chức phó quản thuộc bậc hạ sĩ quan thời Pháp thuộc."
      ],
      "id": "vi-ách-vi-noun-7EM9cVVb",
      "tags": [
        "obsolete"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ajk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "a̰t˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "at˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ajk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "a̰jk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ách"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "; chức phó quản\n; ngăn",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ách xe giữa đường để hỏi giấy tờ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ách việc sản xuất lại chờ lệnh mới ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              32,
              35
            ]
          ],
          "text": "Chuyến đi du lịch nước ngoài bị ách rồi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngăn, chặn lại, làm cho phải ngừng, dừng lại."
      ],
      "id": "vi-ách-vi-verb-nBjjKP8E"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ách cả bụng vì ăn quá nhiều."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "No ách."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Bụng) bị đầy ứ gây khó chịu."
      ],
      "id": "vi-ách-vi-verb-08pxtMrG"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ajk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "a̰t˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "at˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ajk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "a̰jk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ách"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ"
  ],
  "etymology_text": "; chức phó quản\n; ngăn",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Bắc ách."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Quàng ách vào cổ trâu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Tháo ách."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đoạn gỗ cong mắc lên cổ trâu bò để buộc dây kéo xe, cày, bừa."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ách áp bức."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ách đô hộ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Phá ách kìm kẹp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gông cùm, xiềng xích."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ách giữa đàng quàng vào cổ. (tục ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ách giặc giã cướp bóc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tai hoạ việc rắc rối phải gánh chịu."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Chức phó quản thuộc bậc hạ sĩ quan thời Pháp thuộc."
      ],
      "tags": [
        "obsolete"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ajk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "a̰t˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "at˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ajk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "a̰jk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ách"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ"
  ],
  "etymology_text": "; chức phó quản\n; ngăn",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ách xe giữa đường để hỏi giấy tờ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ách việc sản xuất lại chờ lệnh mới ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              32,
              35
            ]
          ],
          "text": "Chuyến đi du lịch nước ngoài bị ách rồi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngăn, chặn lại, làm cho phải ngừng, dừng lại."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Ách cả bụng vì ăn quá nhiều."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "No ách."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Bụng) bị đầy ứ gây khó chịu."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ajk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "a̰t˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "at˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ajk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "a̰jk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ách"
}

Download raw JSONL data for ách meaning in Tiếng Việt (2.6kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "ách"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "ách",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "ách"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "ách",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.