"ác vàng" meaning in Tiếng Việt

See ác vàng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: aːk˧˥ va̤ːŋ˨˩ [Hà-Nội], a̰ːk˩˧ jaːŋ˧˧ [Huế], aːk˧˥ jaːŋ˨˩ [Saigon], aːk˩˩ vaːŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương], a̰ːk˩˧ vaːŋ˧˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 金烏 /金乌 (kim ô, nghĩa đen “quạ vàng”).
  1. Mặt trời.
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt gốc Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 金烏 /金乌 (kim ô, nghĩa đen “quạ vàng”).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Ngôn ngữ văn chương tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ cũ",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "ref": "1820, Nguyễn Du (阮攸), Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều)^(https://vi.wikisource.org/wiki/Truyện_Kiều_(bản_Liễu_Văn_Ðường_1866)), xuất bản 1866, dòng 1269:",
          "ruby": [
            [
              "吝",
              "Lần"
            ],
            [
              "吝",
              "lần"
            ],
            [
              "兎",
              "thỏ"
            ],
            [
              "鉑",
              "bạc"
            ],
            [
              "鵶",
              "ác"
            ],
            [
              "鐄",
              "vàng"
            ]
          ],
          "text": "吝吝兎鉑鵶鐄"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mặt trời."
      ],
      "id": "vi-ác_vàng-vi-noun-ADDajs8n",
      "raw_tags": [
        "cũ hoặc văn chương"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "aːk˧˥ va̤ːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "a̰ːk˩˧ jaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aːk˧˥ jaːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aːk˩˩ vaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "a̰ːk˩˧ vaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ác vàng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ tiếng Việt dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc",
    "Từ tiếng Việt gốc Trung Quốc"
  ],
  "etymology_text": "Dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 金烏 /金乌 (kim ô, nghĩa đen “quạ vàng”).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
        "Ngôn ngữ văn chương tiếng Việt",
        "Từ cũ"
      ],
      "examples": [
        {
          "ref": "1820, Nguyễn Du (阮攸), Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều)^(https://vi.wikisource.org/wiki/Truyện_Kiều_(bản_Liễu_Văn_Ðường_1866)), xuất bản 1866, dòng 1269:",
          "ruby": [
            [
              "吝",
              "Lần"
            ],
            [
              "吝",
              "lần"
            ],
            [
              "兎",
              "thỏ"
            ],
            [
              "鉑",
              "bạc"
            ],
            [
              "鵶",
              "ác"
            ],
            [
              "鐄",
              "vàng"
            ]
          ],
          "text": "吝吝兎鉑鵶鐄"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mặt trời."
      ],
      "raw_tags": [
        "cũ hoặc văn chương"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "aːk˧˥ va̤ːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "a̰ːk˩˧ jaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aːk˧˥ jaːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "aːk˩˩ vaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "a̰ːk˩˧ vaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ác vàng"
}

Download raw JSONL data for ác vàng meaning in Tiếng Việt (1.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.