See 臺灣海峽 in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng tiếng Quan Thoại",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng tiếng Quảng Đông",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ riêng tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Quan Thoại",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Quảng Đông",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 峽 tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 海 tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 灣 tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ đánh vần với 臺 tiếng Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"langcode": "zh",
"name": "Eo biển",
"orig": "zh:Eo biển",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"langcode": "zh",
"name": "Trung Quốc",
"orig": "zh:Trung Quốc",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"langcode": "zh",
"name": "Đài Loan",
"orig": "zh:Đài Loan",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"descendants": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"raw_tags": [
"vay mượn"
],
"word": "Taiwan Strait"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"raw_tags": [
"vay mượn"
],
"word": "eo biển Đài Loan"
}
],
"forms": [
{
"form": "台灣海峽",
"tags": [
"Traditional-Chinese"
]
},
{
"form": "台湾海峡",
"tags": [
"Simplified-Chinese"
]
}
],
"lang": "Tiếng Trung Quốc",
"lang_code": "zh",
"pos": "name",
"pos_title": "Danh từ riêng",
"senses": [
{
"glosses": [
"Eo biển Đài Loan."
],
"id": "vi-臺灣海峽-zh-name--z1YksfR"
}
],
"sounds": [
{
"tags": [
"Mandarin",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "Táiwān Hǎixiá"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Bopomofo"
],
"zh_pron": "ㄊㄞˊ ㄨㄢ ㄏㄞˇ ㄒㄧㄚˊ"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Jyutping"
],
"zh_pron": "toi⁴ waan¹ hoi² haap⁶"
},
{
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"POJ"
],
"zh_pron": "Tâi-oân Hái-kiap"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "Táiwān Hǎixiá"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Bopomofo"
],
"zh_pron": "ㄊㄞˊ ㄨㄢ ㄏㄞˇ ㄒㄧㄚˊ"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Tongyong-Pinyin"
],
"zh_pron": "Táiwan Hǎisiá"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Wade-Giles"
],
"zh_pron": "Tʻai²-wan¹ Hai³-hsia²"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Yale"
],
"zh_pron": "Tái-wān Hǎi-syá"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Gwoyeu-Romatsyh"
],
"zh_pron": "Tairuan Haeshya"
},
{
"roman": "Tajvanʹ Xajsja",
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Palladius"
],
"zh_pron": "Тайвань Хайся"
},
{
"ipa": "/tʰaɪ̯³⁵ wän⁵⁵ xaɪ̯²¹⁴⁻²¹ ɕi̯ä³⁵/",
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Sinological-IPA"
]
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Jyutping"
],
"zh_pron": "toi⁴ waan¹ hoi² haap⁶"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Yale"
],
"zh_pron": "tòih wāan hói haahp"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Cantonese",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "toi⁴ waan¹ hoi² haap⁹"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Guangdong-Romanization"
],
"zh_pron": "toi⁴ wan¹ hoi² hab⁶"
},
{
"ipa": "/tʰɔːi̯²¹ waːn⁵⁵ hɔːi̯³⁵ haːp̚²/",
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Sinological-IPA"
]
},
{
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"POJ"
],
"zh_pron": "Tâi-oân Hái-kiap"
},
{
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"Tai-lo"
],
"zh_pron": "Tâi-uân Hái-kiap"
},
{
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"Phofsit-Daibuun"
],
"zh_pron": "dai'oaan hay'kiab"
},
{
"ipa": "/tai²⁴⁻²² uan²⁴⁻²² hai⁵³⁻⁴⁴ kiap̚³²/",
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"IPA",
"Xiamen"
]
},
{
"ipa": "/tai²⁴⁻²² uan²⁴⁻²² hai⁵⁵⁴⁻²⁴ kiap̚⁵/",
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"IPA",
"Quanzhou"
]
},
{
"ipa": "/tai¹³⁻²² uan¹³⁻²² hai⁵³⁻⁴⁴ kiap̚³²/",
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"IPA",
"Zhangzhou"
]
},
{
"ipa": "/tai²⁴⁻¹¹ uan²⁴⁻¹¹ hai⁵³⁻⁴⁴ kiap̚³²/",
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"IPA",
"Taipei"
]
},
{
"ipa": "/tai²³⁻³³ uan²³⁻³³ hai⁴¹⁻⁴⁴ kiap̚³²/",
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"IPA",
"Kaohsiung"
]
}
],
"word": "臺灣海峽"
}
{
"categories": [
"Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương",
"Danh từ riêng tiếng Quan Thoại",
"Danh từ riêng tiếng Quảng Đông",
"Danh từ riêng tiếng Trung Quốc",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc",
"Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương",
"Mục từ tiếng Quan Thoại",
"Mục từ tiếng Quảng Đông",
"Mục từ tiếng Trung Quốc",
"Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Từ đánh vần với 峽 tiếng Trung Quốc",
"Từ đánh vần với 海 tiếng Trung Quốc",
"Từ đánh vần với 灣 tiếng Trung Quốc",
"Từ đánh vần với 臺 tiếng Trung Quốc",
"zh:Eo biển",
"zh:Trung Quốc",
"zh:Đài Loan"
],
"descendants": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"raw_tags": [
"vay mượn"
],
"word": "Taiwan Strait"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"raw_tags": [
"vay mượn"
],
"word": "eo biển Đài Loan"
}
],
"forms": [
{
"form": "台灣海峽",
"tags": [
"Traditional-Chinese"
]
},
{
"form": "台湾海峡",
"tags": [
"Simplified-Chinese"
]
}
],
"lang": "Tiếng Trung Quốc",
"lang_code": "zh",
"pos": "name",
"pos_title": "Danh từ riêng",
"senses": [
{
"glosses": [
"Eo biển Đài Loan."
]
}
],
"sounds": [
{
"tags": [
"Mandarin",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "Táiwān Hǎixiá"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Bopomofo"
],
"zh_pron": "ㄊㄞˊ ㄨㄢ ㄏㄞˇ ㄒㄧㄚˊ"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Jyutping"
],
"zh_pron": "toi⁴ waan¹ hoi² haap⁶"
},
{
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"POJ"
],
"zh_pron": "Tâi-oân Hái-kiap"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "Táiwān Hǎixiá"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Bopomofo"
],
"zh_pron": "ㄊㄞˊ ㄨㄢ ㄏㄞˇ ㄒㄧㄚˊ"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Tongyong-Pinyin"
],
"zh_pron": "Táiwan Hǎisiá"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Wade-Giles"
],
"zh_pron": "Tʻai²-wan¹ Hai³-hsia²"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Yale"
],
"zh_pron": "Tái-wān Hǎi-syá"
},
{
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Gwoyeu-Romatsyh"
],
"zh_pron": "Tairuan Haeshya"
},
{
"roman": "Tajvanʹ Xajsja",
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Palladius"
],
"zh_pron": "Тайвань Хайся"
},
{
"ipa": "/tʰaɪ̯³⁵ wän⁵⁵ xaɪ̯²¹⁴⁻²¹ ɕi̯ä³⁵/",
"tags": [
"Mandarin",
"Standard-Chinese",
"Sinological-IPA"
]
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Jyutping"
],
"zh_pron": "toi⁴ waan¹ hoi² haap⁶"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Yale"
],
"zh_pron": "tòih wāan hói haahp"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Cantonese",
"Pinyin"
],
"zh_pron": "toi⁴ waan¹ hoi² haap⁹"
},
{
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Guangdong-Romanization"
],
"zh_pron": "toi⁴ wan¹ hoi² hab⁶"
},
{
"ipa": "/tʰɔːi̯²¹ waːn⁵⁵ hɔːi̯³⁵ haːp̚²/",
"tags": [
"Guanzhong",
"Standard-Cantonese",
"Guangzhou",
"Hong Kong",
"Sinological-IPA"
]
},
{
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"POJ"
],
"zh_pron": "Tâi-oân Hái-kiap"
},
{
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"Tai-lo"
],
"zh_pron": "Tâi-uân Hái-kiap"
},
{
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"Phofsit-Daibuun"
],
"zh_pron": "dai'oaan hay'kiab"
},
{
"ipa": "/tai²⁴⁻²² uan²⁴⁻²² hai⁵³⁻⁴⁴ kiap̚³²/",
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"IPA",
"Xiamen"
]
},
{
"ipa": "/tai²⁴⁻²² uan²⁴⁻²² hai⁵⁵⁴⁻²⁴ kiap̚⁵/",
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"IPA",
"Quanzhou"
]
},
{
"ipa": "/tai¹³⁻²² uan¹³⁻²² hai⁵³⁻⁴⁴ kiap̚³²/",
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"IPA",
"Zhangzhou"
]
},
{
"ipa": "/tai²⁴⁻¹¹ uan²⁴⁻¹¹ hai⁵³⁻⁴⁴ kiap̚³²/",
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"IPA",
"Taipei"
]
},
{
"ipa": "/tai²³⁻³³ uan²³⁻³³ hai⁴¹⁻⁴⁴ kiap̚³²/",
"tags": [
"Min-Nan",
"Hokkien",
"IPA",
"Kaohsiung"
]
}
],
"word": "臺灣海峽"
}
Download raw JSONL data for 臺灣海峽 meaning in Tiếng Trung Quốc (3.9kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Trung Quốc dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.