"二哈" meaning in Tiếng Trung Quốc

See 二哈 in All languages combined, or Wiktionary

Noun

Etymology: Từ ghép giữa 二 + dạng cắt từ của 哈士奇. 二 ở đây nghĩa là "ngu" trong phương ngữ Quan thoại, đề cập đến hành vi vô lý của chó husky. Từ nguyên cho mục từ này chưa đầy đủ. Bạn có thể giúp Wiktionary mở rộng và hoàn thiện nó.
  1. Chó husky. Tags: humorous, neologism, slang
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Trung Quốc yêu cầu mở rộng từ nguyên",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa 二 + dạng cắt từ của 哈士奇. 二 ở đây nghĩa là \"ngu\" trong phương ngữ Quan thoại, đề cập đến hành vi vô lý của chó husky.\nTừ nguyên cho mục từ này chưa đầy đủ. Bạn có thể giúp Wiktionary mở rộng và hoàn thiện nó.",
  "lang": "Tiếng Trung Quốc",
  "lang_code": "zh",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Phương ngữ Trung Quốc đại lục tiếng Trung Quốc",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ hài hước tiếng Trung Quốc",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ lóng tiếng Trung Quốc",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ mới xuất hiện tiếng Trung Quốc",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "zh",
          "name": "Chó",
          "orig": "zh:Chó",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chó husky."
      ],
      "id": "vi-二哈-zh-noun-DMyACE27",
      "raw_tags": [
        "Trung Quốc đại lục"
      ],
      "tags": [
        "humorous",
        "neologism",
        "slang"
      ],
      "topics": [
        "dogs"
      ]
    }
  ],
  "word": "二哈"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Trung Quốc",
    "Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l",
    "Mục từ tiếng Trung Quốc",
    "Mục từ tiếng Trung Quốc yêu cầu mở rộng từ nguyên",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa 二 + dạng cắt từ của 哈士奇. 二 ở đây nghĩa là \"ngu\" trong phương ngữ Quan thoại, đề cập đến hành vi vô lý của chó husky.\nTừ nguyên cho mục từ này chưa đầy đủ. Bạn có thể giúp Wiktionary mở rộng và hoàn thiện nó.",
  "lang": "Tiếng Trung Quốc",
  "lang_code": "zh",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Phương ngữ Trung Quốc đại lục tiếng Trung Quốc",
        "Từ hài hước tiếng Trung Quốc",
        "Từ lóng tiếng Trung Quốc",
        "Từ mới xuất hiện tiếng Trung Quốc",
        "zh:Chó"
      ],
      "glosses": [
        "Chó husky."
      ],
      "raw_tags": [
        "Trung Quốc đại lục"
      ],
      "tags": [
        "humorous",
        "neologism",
        "slang"
      ],
      "topics": [
        "dogs"
      ]
    }
  ],
  "word": "二哈"
}

Download raw JSONL data for 二哈 meaning in Tiếng Trung Quốc (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Trung Quốc dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.