"шаткий" meaning in Tiếng Nga

See шаткий in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

  1. Lung lay, rung rinh; chênh vênh, ọp ẹp; (о походке) lắc lư, lảo đảo, choệnh choạng.
    Sense id: vi-шаткий-ru-adj-4WSIK73F
  2. (неосновательный) không vững, không vững chãi, không vững chắc
    Sense id: vi-шаткий-ru-adj-9N~D9Py0
  3. (непостоянный) dao động, ngả nghiêng, bấp bênh, không vững vàng, không ổn định.
    Sense id: vi-шаткий-ru-adj-DsxS4GXx
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "шаткая лестница",
          "translation": "cái thang lung lay (rung rinh, ọp ẹp)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lung lay, rung rinh; chênh vênh, ọp ẹp; (о походке) lắc lư, lảo đảo, choệnh choạng."
      ],
      "id": "vi-шаткий-ru-adj-4WSIK73F"
    },
    {
      "glosses": [
        "(неосновательный) không vững, không vững chãi, không vững chắc"
      ],
      "id": "vi-шаткий-ru-adj-9N~D9Py0",
      "raw_tags": [
        "перен."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "шаткий довод",
          "translation": "lí lẽ không vững [chãi], luận cứ không vững [chắc]"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "шаткое положение",
          "translation": "tình thế bấp bênh"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              10
            ]
          ],
          "text": "ни шаткийо ни валко",
          "translation": "vô thưởng vô phạt, trung bình, nhì nhằng, tiềm tiệm, nhàng nhàng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(непостоянный) dao động, ngả nghiêng, bấp bênh, không vững vàng, không ổn định."
      ],
      "id": "vi-шаткий-ru-adj-DsxS4GXx"
    }
  ],
  "word": "шаткий"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Nga",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Nga"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "шаткая лестница",
          "translation": "cái thang lung lay (rung rinh, ọp ẹp)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lung lay, rung rinh; chênh vênh, ọp ẹp; (о походке) lắc lư, lảo đảo, choệnh choạng."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(неосновательный) không vững, không vững chãi, không vững chắc"
      ],
      "raw_tags": [
        "перен."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "шаткий довод",
          "translation": "lí lẽ không vững [chãi], luận cứ không vững [chắc]"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "шаткое положение",
          "translation": "tình thế bấp bênh"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              10
            ]
          ],
          "text": "ни шаткийо ни валко",
          "translation": "vô thưởng vô phạt, trung bình, nhì nhằng, tiềm tiệm, nhàng nhàng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(непостоянный) dao động, ngả nghiêng, bấp bênh, không vững vàng, không ổn định."
      ]
    }
  ],
  "word": "шаткий"
}

Download raw JSONL data for шаткий meaning in Tiếng Nga (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.