"устойчивый" meaning in Tiếng Nga

See устойчивый in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

  1. Vững chắc, vững chãi, vững vàng.
    Sense id: vi-устойчивый-ru-adj-nNgAmxRE
  2. (постоянный) bền vững, vững bền, ổn định
    Sense id: vi-устойчивый-ru-adj-aGxsJ4NU
  3. (неизменный) không thay đổi, bất di dịch, cố định.
    Sense id: vi-устойчивый-ru-adj-yyjX6Ncj
  4. (стойкий) kiên định, vững chãi.
    Sense id: vi-устойчивый-ru-adj-PdxbluU0
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              23
            ]
          ],
          "text": "сделать стол устойчивым",
          "translation": "làm cho cái bàn vững chãi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vững chắc, vững chãi, vững vàng."
      ],
      "id": "vi-устойчивый-ru-adj-nNgAmxRE"
    },
    {
      "glosses": [
        "(постоянный) bền vững, vững bền, ổn định"
      ],
      "id": "vi-устойчивый-ru-adj-aGxsJ4NU"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "устойчивое равновесие",
          "translation": "thế cân bằng ổn định"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "устойчивая валюта",
          "translation": "tiền tệ ổn định"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "устойчивые цены",
          "translation": "giá cả ổn định"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "устойчивая погода",
          "translation": "thời tiết ổn định (không thay đổi mấy)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "устойчивые уражаи",
          "translation": "mùa màng ổn định"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(неизменный) không thay đổi, bất di dịch, cố định."
      ],
      "id": "vi-устойчивый-ru-adj-yyjX6Ncj"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "устойчивые взгляды",
          "translation": "những quan điểm vững chãi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(стойкий) kiên định, vững chãi."
      ],
      "id": "vi-устойчивый-ru-adj-PdxbluU0",
      "raw_tags": [
        "перен."
      ]
    }
  ],
  "word": "устойчивый"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Nga",
    "Tính từ tiếng Nga",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              23
            ]
          ],
          "text": "сделать стол устойчивым",
          "translation": "làm cho cái bàn vững chãi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vững chắc, vững chãi, vững vàng."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(постоянный) bền vững, vững bền, ổn định"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "устойчивое равновесие",
          "translation": "thế cân bằng ổn định"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "устойчивая валюта",
          "translation": "tiền tệ ổn định"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "устойчивые цены",
          "translation": "giá cả ổn định"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "устойчивая погода",
          "translation": "thời tiết ổn định (không thay đổi mấy)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "устойчивые уражаи",
          "translation": "mùa màng ổn định"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(неизменный) không thay đổi, bất di dịch, cố định."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "устойчивые взгляды",
          "translation": "những quan điểm vững chãi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(стойкий) kiên định, vững chãi."
      ],
      "raw_tags": [
        "перен."
      ]
    }
  ],
  "word": "устойчивый"
}

Download raw JSONL data for устойчивый meaning in Tiếng Nga (1.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.