"торчать" meaning in Tiếng Nga

See торчать in All languages combined, or Wiktionary

Verb

  1. Nhô ra, dô ra, trồi lên, gồ lên, lồi lên; (топорщиться) xù lên, dựng đứng lên, dựng lên tua tủa; (высовываться откуда-л. ) lòi ra, thò ra, thòi ra, chìa ra.
    Sense id: vi-торчать-ru-verb-zfzDLQzw
  2. (thông tục)(находиться где-л. ) — đứng lù lù, đứng sừng sững, lù lù, láng cháng, lảng vảng, phất phơ, lông bông, dật dờ
    Sense id: vi-торчать-ru-verb-eKqDQcC3 Categories (other): Từ thông tục
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Nhô ra, dô ra, trồi lên, gồ lên, lồi lên; (топорщиться) xù lên, dựng đứng lên, dựng lên tua tủa; (высовываться откуда-л. ) lòi ra, thò ra, thòi ra, chìa ra."
      ],
      "id": "vi-торчать-ru-verb-zfzDLQzw"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ thông tục",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              18
            ]
          ],
          "text": "он вечно торчатьит у меня перед глазами",
          "translation": "nó cứ đứng lù lù (đứng sừng sững, lù lù) mãi trước mặt tôi"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "торчать под чьими-л. окнами целый день",
          "translation": "suốt ngày láng cháng (lảng vảng, phất phơ, dật dờ, lông bông) trước cửa sổ nhà ai"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(thông tục)(находиться где-л. ) — đứng lù lù, đứng sừng sững, lù lù, láng cháng, lảng vảng, phất phơ, lông bông, dật dờ"
      ],
      "id": "vi-торчать-ru-verb-eKqDQcC3"
    }
  ],
  "word": "торчать"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Nga",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Nga"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Nhô ra, dô ra, trồi lên, gồ lên, lồi lên; (топорщиться) xù lên, dựng đứng lên, dựng lên tua tủa; (высовываться откуда-л. ) lòi ra, thò ra, thòi ra, chìa ra."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Từ thông tục"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              18
            ]
          ],
          "text": "он вечно торчатьит у меня перед глазами",
          "translation": "nó cứ đứng lù lù (đứng sừng sững, lù lù) mãi trước mặt tôi"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "торчать под чьими-л. окнами целый день",
          "translation": "suốt ngày láng cháng (lảng vảng, phất phơ, dật dờ, lông bông) trước cửa sổ nhà ai"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(thông tục)(находиться где-л. ) — đứng lù lù, đứng sừng sững, lù lù, láng cháng, lảng vảng, phất phơ, lông bông, dật dờ"
      ]
    }
  ],
  "word": "торчать"
}

Download raw JSONL data for торчать meaning in Tiếng Nga (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.