"таскаться" meaning in Tiếng Nga

See таскаться in All languages combined, or Wiktionary

Verb

  1. (ходить, ездить куда-л. ) đi, đi rong, đi lang thang, đi vẩn vơ, láng cháng, la cà.
    Sense id: vi-таскаться-ru-verb-9MsTf7Yj
  2. (странствовать) lang thang, ngao du, chu du, đi khắp.
    Sense id: vi-таскаться-ru-verb-SO5OdXhW
  3. (с Т) (носить с собой) mang theo, đem theo, xách theo.
    Sense id: vi-таскаться-ru-verb-yOcsUHpW
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ thông tục",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "таскаться по городу",
          "translation": "đi vẩn vơ (láng cháng) khắp thành phố, đi bát phố"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "таскаться по знакомым",
          "translation": "la cà (đi rong) khắp các nhà người quen"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(ходить, ездить куда-л. ) đi, đi rong, đi lang thang, đi vẩn vơ, láng cháng, la cà."
      ],
      "id": "vi-таскаться-ru-verb-9MsTf7Yj"
    },
    {
      "glosses": [
        "(странствовать) lang thang, ngao du, chu du, đi khắp."
      ],
      "id": "vi-таскаться-ru-verb-SO5OdXhW"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              24
            ]
          ],
          "text": "целый день таскатьсяался с чемоданом по городу",
          "translation": "suốt cả ngày xách theo (mang theo) kè kè chiếc va-li khắp thành phố"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(с Т) (носить с собой) mang theo, đem theo, xách theo."
      ],
      "id": "vi-таскаться-ru-verb-yOcsUHpW"
    }
  ],
  "word": "таскаться"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Nga",
    "Từ thông tục",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Nga"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "таскаться по городу",
          "translation": "đi vẩn vơ (láng cháng) khắp thành phố, đi bát phố"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "таскаться по знакомым",
          "translation": "la cà (đi rong) khắp các nhà người quen"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(ходить, ездить куда-л. ) đi, đi rong, đi lang thang, đi vẩn vơ, láng cháng, la cà."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "(странствовать) lang thang, ngao du, chu du, đi khắp."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              24
            ]
          ],
          "text": "целый день таскатьсяался с чемоданом по городу",
          "translation": "suốt cả ngày xách theo (mang theo) kè kè chiếc va-li khắp thành phố"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(с Т) (носить с собой) mang theo, đem theo, xách theo."
      ]
    }
  ],
  "word": "таскаться"
}

Download raw JSONL data for таскаться meaning in Tiếng Nga (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.