See сравнение in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "So sánh, đối sánh, đối chiếu, ví; so, sánh, đọ, bì (ср. сравнивать I )." ], "id": "vi-сравнение-ru-noun-1oqb3rcB", "raw_tags": [ "Sự" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 18 ] ], "text": "степени сравнениея", "translation": "грам. — các cấp so sánh" }, { "bold_text_offsets": [ [ 2, 13 ], [ 17, 27 ] ], "text": "в сравнениеи, по сравнениею с кем-л., чем-л.", "translation": "so với ai, cái gì" }, { "bold_text_offsets": [ [ 27, 37 ] ], "text": "значительное увеличение по сравнениею с прошлым годом", "translation": "sự tăng lên đáng kể so với năm ngoái, so với năm ngoái thì đã tăng lên rất nhiều" }, { "bold_text_offsets": [ [ 19, 28 ] ], "text": "не идёт ни в какое сравнение с кем-л. б чем-л.", "translation": "không thể nào [so] sánh được với ai, cái gì; không thể nào bì (đọ) được với ai, cái gì" }, { "bold_text_offsets": [ [ 12, 22 ] ], "text": "вне всякого сравнениея", "translation": "không gì sánh kịp, có một không hai, độc nhất vô nhị, vô song" } ], "glosses": [ "(фигура речи) tỷ dụ, hình ảnh so sánh." ], "id": "vi-сравнение-ru-noun-VlTyTIlQ" } ], "word": "сравнение" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Nga", "Mục từ tiếng Nga" ], "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "So sánh, đối sánh, đối chiếu, ví; so, sánh, đọ, bì (ср. сравнивать I )." ], "raw_tags": [ "Sự" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 18 ] ], "text": "степени сравнениея", "translation": "грам. — các cấp so sánh" }, { "bold_text_offsets": [ [ 2, 13 ], [ 17, 27 ] ], "text": "в сравнениеи, по сравнениею с кем-л., чем-л.", "translation": "so với ai, cái gì" }, { "bold_text_offsets": [ [ 27, 37 ] ], "text": "значительное увеличение по сравнениею с прошлым годом", "translation": "sự tăng lên đáng kể so với năm ngoái, so với năm ngoái thì đã tăng lên rất nhiều" }, { "bold_text_offsets": [ [ 19, 28 ] ], "text": "не идёт ни в какое сравнение с кем-л. б чем-л.", "translation": "không thể nào [so] sánh được với ai, cái gì; không thể nào bì (đọ) được với ai, cái gì" }, { "bold_text_offsets": [ [ 12, 22 ] ], "text": "вне всякого сравнениея", "translation": "không gì sánh kịp, có một không hai, độc nhất vô nhị, vô song" } ], "glosses": [ "(фигура речи) tỷ dụ, hình ảnh so sánh." ] } ], "word": "сравнение" }
Download raw JSONL data for сравнение meaning in Tiếng Nga (1.4kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.