"справедливый" meaning in Tiếng Nga

See справедливый in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

  1. Chính nghĩa, chính đáng; (беспристрастный) công bằng, công minh, vô tư.
    Sense id: vi-справедливый-ru-adj-F~dpcYCH
  2. (обоснованный) chính đáng, hợp lí, hợp tình.
    Sense id: vi-справедливый-ru-adj-5E1Y5B0W
  3. (правильный, верный) đúng đắn, xác thực, chính xác, đúng.
    Sense id: vi-справедливый-ru-adj-z2t8vfJl
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "text": "справедливая война",
          "translation": "[cuộc] chiến tranh chính nghĩa"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              27
            ]
          ],
          "text": "он строгий, но справедливый человек",
          "translation": "ông ta là người nghiêm nghị nhưng công bằng"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "text": "справедливый судья",
          "translation": "[người] trọng tài công bình, thẩm phán công bằng"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "text": "справедливый суд",
          "translation": "tòa án vô tư"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chính nghĩa, chính đáng; (беспристрастный) công bằng, công minh, vô tư."
      ],
      "id": "vi-справедливый-ru-adj-F~dpcYCH"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "text": "справедливое требование",
          "translation": "yêu sách chính đáng, đòi hỏi hợp lí, hợp tình"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "text": "справедливый гнев",
          "translation": "[sự] phẫn nộ chính đáng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(обоснованный) chính đáng, hợp lí, hợp tình."
      ],
      "id": "vi-справедливый-ru-adj-5E1Y5B0W"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "text": "справедливое замечание",
          "translation": "[lời] nhận xét xác thực, phê bình đúng đắn"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "text": "справедливый слух",
          "translation": "tin đồn đúng"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "text": "справедливое суждение",
          "translation": "[sự] xét đoán đúng đắn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(правильный, верный) đúng đắn, xác thực, chính xác, đúng."
      ],
      "id": "vi-справедливый-ru-adj-z2t8vfJl"
    }
  ],
  "word": "справедливый"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Nga",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Nga"
  ],
  "lang": "Tiếng Nga",
  "lang_code": "ru",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "text": "справедливая война",
          "translation": "[cuộc] chiến tranh chính nghĩa"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              27
            ]
          ],
          "text": "он строгий, но справедливый человек",
          "translation": "ông ta là người nghiêm nghị nhưng công bằng"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "text": "справедливый судья",
          "translation": "[người] trọng tài công bình, thẩm phán công bằng"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "text": "справедливый суд",
          "translation": "tòa án vô tư"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chính nghĩa, chính đáng; (беспристрастный) công bằng, công minh, vô tư."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "text": "справедливое требование",
          "translation": "yêu sách chính đáng, đòi hỏi hợp lí, hợp tình"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "text": "справедливый гнев",
          "translation": "[sự] phẫn nộ chính đáng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(обоснованный) chính đáng, hợp lí, hợp tình."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "text": "справедливое замечание",
          "translation": "[lời] nhận xét xác thực, phê bình đúng đắn"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "text": "справедливый слух",
          "translation": "tin đồn đúng"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              12
            ]
          ],
          "text": "справедливое суждение",
          "translation": "[sự] xét đoán đúng đắn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(правильный, верный) đúng đắn, xác thực, chính xác, đúng."
      ]
    }
  ],
  "word": "справедливый"
}

Download raw JSONL data for справедливый meaning in Tiếng Nga (1.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Nga dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.